Từ điển Việt Anh "rải Nhựa đường" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"rải nhựa đường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
rải nhựa đường
asphalt grouting |
asphalting |
bituminize |
tar |
Lĩnh vực: xây dựng |
asphalt overlay |
Giải thích VN: Lớp nhựa rải đường được rải lên bên trên của mặt đường cũ. |
Giải thích EN: Courses (or layers) of asphalt paving placed over existing pavement. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đường Trải Nhựa Tiếng Anh
-
Asphalt - Wiktionary Tiếng Việt
-
CON ĐƯỜNG TRẢI NHỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"đường Rải Nhựa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
• Rải Nhựa đường, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Rải Nhựa đường Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHỰA TRẢI ĐƯỜNG - Translation In English
-
NHỰA TRẢI ĐƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đường Nhựa Tiếng Anh Là Gì
-
'nhựa đường' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhựa đường Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Hắc ín – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Xây Dựng Việt Anh ( A- Đ)