ATM - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ tương tự
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

ATM

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • atm

Từ nguyên

máy gửi-rút tiền tự động Viết tắt của automatic teller machine hay automatic transaction machine. vào lúc này Viết tắt của at the moment.

Danh từ

ATM (số nhiềuATMs)

  1. (Kỹ thuật) Máy gửi-rút tiền tự động, máy chuyển tiền tự động.

Phó từ

ATM

  1. (Máy tính) Vào lúc này.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ATM”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ATM&oldid=1787976” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Viết tắt tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ATM 27 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Tắt Từ Atm