Attachment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: attachment Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: attachment Best translation match: | English | Vietnamese |
| attachment | * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai - (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá) =to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên - (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng |
| English | Vietnamese |
| attachment | cảm thấy gắn bó ; gắn bó ; sự gắn bó lâu dài ; sự gắn bó ; sự gắn kết ; tâm ; với ; |
| attachment | cảm thấy gắn bó ; gắn bó ; sự gắn bó lâu dài ; sự gắn bó ; sự gắn kết ; |
| English | English |
| attachment; fond regard | a feeling of affection for a person or an institution |
| attachment; bond | a connection that fastens things together |
| attachment; adherence; adhesion | faithful support for a cause or political party or religion |
| attachment; affixation | the act of attaching or affixing something |
| attachment; fastening | the act of fastening things together |
| English | Vietnamese |
| attaché | * danh từ - ngoại tuỳ viên =commercial attaché+ tuỳ viên thương mại =cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá |
| attachment | * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai - (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá) =to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên - (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng |
| attachable | - xem attach |
| attached | * tính từ - gắn bó |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gắn Bó Bằng Tiếng Anh
-
Gắn Bó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Bó In English - Glosbe Dictionary
-
GẮN BÓ VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gắn Bó Bằng Tiếng Anh
-
Gắn Bó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gắn Bó Với Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GẮN BÓ VỚI - Translation In English
-
GẮN BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gắn Bó Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Việt Anh "sự Gắn Bó Nhau" - Là Gì?
-
"Gân Bò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gắn Bó Với Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Bó: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...