Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Cái âu gốm menCái liễn gốm men
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əw˧˧ kuʔuŋ˧˥ la̤ː˨˩ kaːj˧˥ liəʔən˧˥
əw˧˥ kuŋ˧˩˨ laː˧˧ ka̰ːj˩˧ liəŋ˧˩˨
əw˧˧ kuŋ˨˩˦ laː˨˩ kaːj˧˥ liəŋ˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əw˧˥ kṵŋ˩˧ laː˧˧ kaːj˩˩ liə̰n˩˧
əw˧˥ kuŋ˧˩ laː˧˧ kaːj˩˩ liən˧˩
əw˧˥˧ kṵŋ˨˨ laː˧˧ ka̰ːj˩˧ liə̰n˨˨
Thành ngữ
âu cũng là cái liễn
Ý nói nên chấp nhận sự việc đã xảy ra, không thể khác, như cái âu và cái liễn giống nhau vậy (chơi chữ: từ "âu" vừa có nghĩa là "đồ vật giống cái liễn", vừa có nghĩa là "có lẽ". Đây là phiên bản nhại theo thành ngữ "âu cũng là cái số"). Chuyện đã vậy rồi, âu cũng là cái liễn.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=âu_cũng_là_cái_liễn&oldid=2016400” Thể loại:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
Thành ngữ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lụcâu cũng là cái liễnThêm ngôn ngữThêm đề tài