liễn trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: tureen, pot scroll, panel (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với liễn chứa ít nhất 4 câu. Trong ...
Xem chi tiết »
Check 'liễn' translations into English. Look through examples of liễn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cái liễn gốm men ... như cái âu và cái liễn giống nhau vậy (chơi chữ: từ "âu" vừa có nghĩa là "đồ vật giống cái ... Chuyện đã vậy rồi, âu cũng là cái liễn.
Xem chi tiết »
Liễn là gì: Danh từ: đồ đựng thức ăn bằng sành hoặc sứ, miệng tròn rộng, có nắp đậy, Danh từ: dải vải hoặc giấy, hoặc tấm gỗ dài dùng từng đôi...
Xem chi tiết »
Nếu bạn nghe ai đó nói I'm beat, điều đó có nghĩa là anh ấy hoặc cô ấy ... bè thì nó tích cực hơn rất nhiều và có nghĩa là một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn ...
Xem chi tiết »
nd. Dải vải, giấy hay gỗ dài dùng từng đôi để viết, khắc câu đối treo song song với nhau. Mừng tân gia một đôi liễn.
Xem chi tiết »
cái liễn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái liễn Tiếng Trung (có phát âm) là: 瓯子 《盅。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 7+ Cái Liễn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái liễn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu