Award - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈwɔrd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈwɔrd] |
Danh từ
[sửa]award /ə.ˈwɔrd/
- Phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho).
- Sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
- Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu).
Ngoại động từ
[sửa]award ngoại động từ /ə.ˈwɔrd/
- Tặng, tặng thưởng, trao tặng. to award somebody a gold medal — tặng ai huy chương vàng
- Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ).
Chia động từ
[sửa] awardDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to award | |||||
Phân từ hiện tại | awarding | |||||
Phân từ quá khứ | awarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | award | award hoặc awardest¹ | awards hoặc awardeth¹ | award | award | award |
Quá khứ | awarded | awarded hoặc awardedst¹ | awarded | awarded | awarded | awarded |
Tương lai | will/shall² award | will/shall award hoặc wilt/shalt¹ award | will/shall award | will/shall award | will/shall award | will/shall award |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | award | award hoặc awardest¹ | award | award | award | award |
Quá khứ | awarded | awarded | awarded | awarded | awarded | awarded |
Tương lai | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | award | — | let’s award | award | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "award", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Từ Awards
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Awards Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
AWARD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Từ Award - Chủ đề Promotions Pensions & Awards
-
Bet Awards
-
Bet Awards
-
THE STEVIE® AWARD