Award - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈwɔrd/
Hoa Kỳ[ə.ˈwɔrd]

Danh từ

[sửa]

award /ə.ˈwɔrd/

  1. Phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho).
  2. Sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
  3. Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu).

Ngoại động từ

[sửa]

award ngoại động từ /ə.ˈwɔrd/

  1. Tặng, tặng thưởng, trao tặng. to award somebody a gold medal — tặng ai huy chương vàng
  2. Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ).

Chia động từ

[sửa] award
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to award
Phân từ hiện tại awarding
Phân từ quá khứ awarded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại award award hoặc awardest¹ awards hoặc awardeth¹ award award award
Quá khứ awarded awarded hoặc awardedst¹ awarded awarded awarded awarded
Tương lai will/shall² award will/shall award hoặc wilt/shalt¹ award will/shall award will/shall award will/shall award will/shall award
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại award award hoặc awardest¹ award award award award
Quá khứ awarded awarded awarded awarded awarded awarded
Tương lai were to award hoặc should award were to award hoặc should award were to award hoặc should award were to award hoặc should award were to award hoặc should award were to award hoặc should award
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại award let’s award award
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "award", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=award&oldid=1798909” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Từ Awards