Học Từ Award - Chủ đề Promotions Pensions & Awards
Có thể bạn quan tâm
Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học
(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)
Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào? Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày-
Conferences
-
Electronics
-
Pharmacy
Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã có Tài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Accounting
-
Airlines
-
Applying & Interviewing
-
Banking
-
Board Meetings & Committees
-
Business Planning
-
Car Rentals
-
Computers
-
Contracts
-
Cooking As A Career
-
Correspondence
-
Dentists Office
-
Doctors Office
-
Eating Out
-
Events
-
Financial Statements
-
General Travel
-
Health Insurance
-
Hiring & Training
-
Hospitals
-
Hotels
-
Inventory
-
Investments
-
Invoices
-
Job Advertising & Recruiting
-
Marketing
-
Media
-
Movies
-
Museums
-
Music
-
Office Procedures
-
Office Technology
-
Ordering Lunch
-
Ordering Supplies
-
Product Development
-
Promotions Pensions & Awards
-
Property & Departments
-
Quality Control
-
Renting & Leasing
-
Salaries & Benefits
-
Selecting A Restaurant
-
Shipping
-
Shopping
-
Taxes
-
Theater
-
Trains
-
Warranties
Tất cả ghi chú của bạn có ở Ghi chú của tôi
Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.
Kích ở đây để đăng nhập.
(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)
Phân loại:- Vocab
- Grammar
- Others
- Từ (dùng dạng nguyên mẫu):
- Nghĩa:
- Câu chứa từ này mà bạn đã gặp trong bài:
- /əˈwɔːrd/
Để xem cách dùng từ này, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC Có 1 gia đình từ Kích để xemĐể xem thông tin về gia đình từ, bạn cần có
Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC- Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
- The judges awarded equal points to both finalists. Ban giám khảo cho số điểm bằng nhau cho hai thí sinh.
Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!
Bạn có thắc mắc? Viết câu hỏi của bạn để được giải đáp
600 từ vựng TOEICTừ khóa » Phát âm Từ Awards
-
AWARD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Award - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Awards Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Award - Forvo
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
AWARD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Awards Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"award" Là Gì? Nghĩa Của Từ Award Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'award' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Awards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bet Awards
-
Bet Awards
-
THE STEVIE® AWARD