Awarded A Contract - TOEIC Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
Thầy ơi, Thầy giải thích giúp em tại sao câu này chọn AWARDED, em thấy các đáp án còn lại cũng hợp lý.
Cisco System has been …………. a contract by Rothem Industries for a project to improve productiving of their corporate electronic reimbursement. A. awarded B. approved C. accepted D. acknowledged
Em cảm ơn Thầy ạ.
1 Câu trả lời 0 Thích Không thíchTa có một cách dùng của award là như sau:
• award somebody something = trao cho ai đó cái gì đó
Cấu trúc này chuyển về bị động là:
• somebody is awarded something = ai đó được trao cái gì đó
Tương tự, ta có thể nói:
○ Company A has awarded Company B a contract. = Công ty A đã trao cho Công ty B một hợp đồng.
Chuyển câu này về bị động là:
○ Company B has been awarded a contract by Company A. = Công ty B đã được trao cho một hợp đồng bởi Công ty A.
Ta thấy ngay sau has been awarded có thể có một cụm danh từ, như cụm [a contract] trong câu này.
Còn những chữ approve và accept đều không có cách dùng này. Tức là không thể nói:
• approve somebody something • accept somebody something
Cho nên chắc chắn không thể nói:
• somebody is approved something • somebody is accepted something
Và vì vậy không thể nói:
• Company B has been approved a contract. • Company B has been accepted a contract.
Dùng approve hay accept khi nói cái gì đó được người ta chấp thuận / chấp nhận. Ví dụ dùng vậy thì được:
○ Cisco System’s proposal has been approved by Rothem Industries. = Đề xuất của Cisco System đã được chấp thuận bởi Rothem Industries. ○ Cisco System’s offer has been accepted by Rothem Industries. = Lời đề nghị của Cisco System đã được chấp nhận bởi Rothem Industries.
Ta thấy phía sau has been approved và has been approved không thể có một cụm danh từ như has been awarded.
Please login or Register to submit your answer
Tên người dùng hoặc địa chỉ email
Mật khẩu
Ghi nhớ đăng nhập
Thể loại câu hỏi
- Bài tập tiếng Anh (285)
- Câu hỏi chung (132)
- Ngữ pháp (871)
- TOEIC (699)
- Từ vựng (344)
Liên kết
Thông tin liên lạc
Email: [email protected]
Từ khóa » Cách Dùng Awarded
-
Q&A: Phân Biệt Hai Danh Từ Award Và Reward | Hỏi - Đáp Tiếng Anh
-
Sự Khác Biệt Giữa Prize, Award, Reward, Bonus Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Award" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Award Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[So Sánh] Khác Nhau Giữa Award Và Reward
-
Sự Khác Nhau Giữa 2 Từ 'prize' Và 'award' - Học Tiếng Anh Nhanh
-
Award Và Reward | HelloChao
-
Học Tiếng Anh Qua Tin Tức - Nghĩa Và Cách Dùng Từ Award (VOA)
-
Step Up English - [PHÂN BIỆT TỪ ] REWARD VÀ AWARD 1....
-
Award Và Reward - BBC News Tiếng Việt
-
Awarded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Awarded Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Awarded Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - GauDay
-
AWARD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển