Aware Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "aware" thành Tiếng Việt

biết, tỉnh, cảnh giác là các bản dịch hàng đầu của "aware" thành Tiếng Việt.

aware adjective ngữ pháp

Vigilant or on one's guard against danger or difficulty. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • biết

    verb

    Is there another agency following you I'm not aware of?

    Còn có một cơ quan khác theo đuôi cô mà tôi không được biết đến?

    GlosbeWordalignmentRnD
  • tỉnh

    adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • cảnh giác

    adjective

    Be aware in life of good design and bad design.

    Hãy cảnh giác trước những thiết kế tốt và không tốt.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • nhận thức
    • ý thức
    • nhận thấy
    • nhận thức thấy
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " aware " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "aware" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đặt Câu Với Aware Of