Awareness - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:awareness
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Từ nguyên
Từ aware +-ness.
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/əˈwɛɚ.nəs/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əˈwɛə.nəs/
- Tách âm: aware‧ness
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛə(ɹ)nəs
Danh từ
awareness (thường không đếm được, số nhiều awarenesses)
- Nhận thức.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ness tiếng Anh
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)nəs
- Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)nəs/3 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cách Dùng Của Awareness
-
Awareness đi Với Giới Từ Gì? Awareness Là Gì?
-
Awareness đi Với Giới Từ Gì? Awareness Là Gì? - Cà Phê Du Học
-
Ý Nghĩa Của Awareness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Awareness" | HiNative
-
Cách Dùng Tính Từ "aware" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Aware đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng Aware Trong Tiếng ...
-
AWARENESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Aware Of Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Aware Of Trong Câu Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Be Aware Of Trong Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Aware đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'awareness' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Awareness Là Gì? Những Thông Tin Bạn Cần Biết Về Awareness
-
3 Từ điển Online Hữu Dụng Cho Các Bạn Luyện Viết Tiếng Anh
-
• Awareness, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe