Awareness - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:awareness

Từ nguyên

Từ aware +-ness.

Cách phát âm

  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/əˈwɛɚ.nəs/
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əˈwɛə.nəs/
  • Tách âm: aware‧ness
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛə(ɹ)nəs

Danh từ

awareness (thường không đếm được, số nhiều awarenesses)

  1. Nhận thức.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=awareness&oldid=2160145” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ có hậu tố -ness tiếng Anh
  • Từ 4 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)nəs
  • Vần:Tiếng Anh/ɛə(ɹ)nəs/3 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục awareness 34 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Dùng Của Awareness