Away - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=away&oldid=2246891” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: ə-wā'; IPA(ghi chú):/əˈweɪ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -eɪ
- Từ đồng âm: aweigh
- Tách âm: a‧way
Phó từ
away /ə.ˈweɪ/
- Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home — xa nhà to stand away from the rest — đứng cách xa những người khác to fly away — bay đi to go away — rời đi, đi khỏi, đi xa to throw away — ném đi; ném ra xa away with you! — cút đi! ra chỗ khác!
- Biến đi, mất đi, hết đi. to boil away — sôi cạn đi to gamble away all one's money — cờ bạc hết sạch cả tiền của to make away with oneself — tự tử to do away with somebody — khử ai đi to pass away — chết to food away one's time — lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
- Không ngừng liên tục. to work (peg) away for six hours — làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
- Không chậm trễ, ngay lập tức. speak away! — nói (ngay) đi! right away — ngay thức thì
Thành ngữ
- away back: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Từ cách đây đã lâu.
- away off: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xa lắc xa lơ.
- away with it!: Vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
- far and away:
- Bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được.
- Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa. who's the best shot? - Mr. Smith, far and away — ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa
- out and away: Xem Out
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “away”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪ
- Vần:Tiếng Anh/eɪ/2 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Ay
-
Cách Phát âm /eɪ/ /aɪ/ Và /ɔɪ/ Chuẩn Bản Ngữ Cực đơn Giản
-
Bài 13: Vần Ay, ây | TIẾNG VIỆT 1 | VTV7 - YouTube
-
Tiếng Việt Lớp 1 - Chủ đề: AY (ay), ÂY (ây) - YouTube
-
Bài 26: Học Đánh Vần Ai - Ay Chuẩn, Dạy Bé Học Tiếng Việt Bản ...
-
ấy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
AWAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh – Cách đọc 44 âm Cơ Bản IPA 2020
-
9 Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
NHỮNG QUY TẮC CĂN BẢN KHI ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH
-
Cách đọc Phiên âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Chính Xác 2022
-
Cách Phát âm Chữ M Trong Tiếng Việt đúng Chuẩn Bộ Giáo Dục
-
Âm Vị Học Tiếng Việt - Wikipedia