ấy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| əj˧˥ | ə̰j˩˧ | əj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| əj˩˩ | ə̰j˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 衣: ỵ, ý, e, y, ì, ấy
- 𦜇: ấy
- 𧘇: y, ấy
- : ấy
- 意: ị, ý, ới, áy, e, ơi, y, ấy
- 𠂎: ấy
- : ấy
- 倚: ỷ, kỳ, ấy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- áy
- ẩy
Đại từ
ấy
- Từ dùng để chỉ cái đã được nhắc tới, biết tới, nhưng không ở kề bên người nói hoặc không thuộc về hiện tại. đưa cho tôi quyển sách ấy ' cô ấy chưa đến ngày ấy đã xa rồi rau nào sâu ấy "Thành ngữ"
- (khẩu ngữ) từ dùng để gọi một cách thân mật người thuộc hàng bạn bè còn ít tuổi, thường không biết tên hoặc tránh gọi tên. ấy tên là gì? ấy ơi! giúp tớ một tay!
Trợ từ
ấy
- (khẩu ngữ) từ biểu thị ý nhấn mạnh như muốn láy lại điều vừa nói đến. nó đang bận làm gì ấy tôi ấy ư, lúc nào đi cũng được làm như thế, mình cứ thấy thế nào ấy!
Thán từ
ấy
- Tiếng thốt ra từ đầu câu để gợi sự chú ý và để tỏ ý ngăn cản hay là không bằng lòng, hoặc ý khẳng định. ấy, đừng làm thế! ấy, thì tôi cũng nghĩ thế
Tham khảo
“Ấy”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Động từ
ấy
- (Mường Bi) ẩy.
Tham khảo
- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
- Trợ từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Trợ từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Mường
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Mường
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Ay
-
Cách Phát âm /eɪ/ /aɪ/ Và /ɔɪ/ Chuẩn Bản Ngữ Cực đơn Giản
-
Bài 13: Vần Ay, ây | TIẾNG VIỆT 1 | VTV7 - YouTube
-
Tiếng Việt Lớp 1 - Chủ đề: AY (ay), ÂY (ây) - YouTube
-
Bài 26: Học Đánh Vần Ai - Ay Chuẩn, Dạy Bé Học Tiếng Việt Bản ...
-
Away - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
AWAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hướng Dẫn Phát âm Tiếng Anh – Cách đọc 44 âm Cơ Bản IPA 2020
-
9 Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
NHỮNG QUY TẮC CĂN BẢN KHI ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH
-
Cách đọc Phiên âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Chính Xác 2022
-
Cách Phát âm Chữ M Trong Tiếng Việt đúng Chuẩn Bộ Giáo Dục
-
Âm Vị Học Tiếng Việt - Wikipedia