áy Náy - Wiktionary Tiếng Việt

áy náy
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aj˧˥ naj˧˥a̰j˩˧ na̰j˩˧aj˧˥ naj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aj˩˩ naj˩˩a̰j˩˧ na̰j˩˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • táy máy

Động từ

áy náy

  1. Có ý lo ngại, không được yên tâm. Mẹ không áy náy gì về con đâu. (Tô Hoài)

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “áy náy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=áy_náy&oldid=1992456”

Từ khóa » Nghĩa Của áy Náy Là Gì