áy Náy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
áy náy IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Từ tương tự
- 1.3 Động từ
- 1.3.1 Dịch
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aj˧˥ naj˧˥ | a̰j˩˧ na̰j˩˧ | aj˧˥ naj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aj˩˩ naj˩˩ | a̰j˩˧ na̰j˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- táy máy
Động từ
áy náy
- Có ý lo ngại, không được yên tâm. Mẹ không áy náy gì về con đâu. (Tô Hoài)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “áy náy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Nghĩa Của áy Náy Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Áy Náy - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "áy Náy" - Là Gì?
-
'áy Náy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
áy Náy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
áy Náy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Áy Náy Là Gì - Payday Loanssqa
-
Áy Náy Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ áy Náy Là Gì
-
ÁY NÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'áy Náy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giải Thích Câu"cẩn Tắc Vô áy Náy" Nghĩa Là Gì? [Chuẩn Xác] - Legoland
-
5 Việc Mà Bạn Hay Cảm Thấy áy Náy - Nhưng Thực Ra Là Không Cần Thiết!
-
Cẩn Tắc Vô áy Náy Là Gì? Nguồn Gốc Của Câu Thành Ngữ