Từ điển Tiếng Việt "áy Náy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"áy náy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm áy náy
- đgt. Có ý lo ngại, không được yên tâm: Mẹ không áy náy gì về con đâu (Tô-hoài).
nt. Không yên lòng về điều đã không làm được như ý muốn. Áy náy vì không giúp được bạn.xem thêm: lo, lo lắng, áy náy, băn khoăn, hồi hộp, bồn chồn, lo ngại, lo sợ, lo phiền, thắc mắc, nơm nớp
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh áy náy
áy náy- verb & adj
- (To feel) uneasy
- áy náy vì không giúp được bố mẹ mình: to feel uneasy for having not been able to help one's parents
- (To feel) uneasy
Từ khóa » Nghĩa Của áy Náy Là Gì
-
áy Náy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Áy Náy - Từ điển Việt
-
'áy Náy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
áy Náy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
áy Náy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Áy Náy Là Gì - Payday Loanssqa
-
Áy Náy Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ áy Náy Là Gì
-
ÁY NÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'áy Náy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giải Thích Câu"cẩn Tắc Vô áy Náy" Nghĩa Là Gì? [Chuẩn Xác] - Legoland
-
5 Việc Mà Bạn Hay Cảm Thấy áy Náy - Nhưng Thực Ra Là Không Cần Thiết!
-
Cẩn Tắc Vô áy Náy Là Gì? Nguồn Gốc Của Câu Thành Ngữ