[ 練習 B ] BÀI 11 : これをお願いします - JPOONLINE
Có thể bạn quan tâm
CÂU HỎI
- CÂU 1
- CÂU 2
- CÂU 3
- CÂU 4
- CÂU 5
- CÂU 6
- CÂU 7
例れい: りんご ⇒ りんごが いくつ ありますか。
......3つ あります。
1)いす⇒ 2)卵たまご⇒ 3)かばん⇒
4)かぎ⇒
例れい1:テレビ ⇒ テレビが 何台なんだい ありますか。
...... 2台だい あります。
例れい2:シャツ ⇒ シャツが 何枚なんまい ありますか。
...... 1枚びら あります。
1) CD ⇒
2) コンピューター ⇒
3) 封筒ふうとう ⇒
4) 自動車じどうしゃ ⇒
例れい: 学生がくせい ⇒ 学生がくせいが 何人なんにん いますか。
...... 4人ひと います。
1) 外国人がいこくじんの 社員しゃいん ⇒
2) 女おんなの 人ひと ⇒
3) 男おとこの 子こ ⇒
4) 子こども ⇒
例れい: 買かいます ⇒ はがきを 何枚なんまい 買かいましたか。
...... 10枚びら 買かいました。
1) 撮とります ⇒
2) 買かいます ⇒
3) 食たべます ⇒
4) 送おくります ⇒
例れい: 1か月げつ・映画えいがを見みます (1)
⇒ 1か月げつに 何回なんかい 映画えいがを 見みますか。
……1回かい みます。
1) 1日ひ・彼女かのじょに 電話でんわを かけます(2) ⇒
2) 1週間しゅうかん・日本語にほんごを 習ならいます(3) ⇒
3) 1か月げつ・東京とうきょうへ 行いきます(1) ⇒
4) 1年とし・国くにへ 帰かえります(1) ⇒
例れい: 先月せんげつ 会社かいしゃを 休やすみました(4日ひ)
⇒ 先月せんげつ 何日なんにち 会社かいしゃを 休やすみましたか。
...... 4日ひ 休やすみました。
1) 大学だいがくで 勉強べんきょうします(4年とし) ⇒
2) 旅行りょこうを しました(2週間しゅうかん) ⇒
3) 毎日まいにち 働はたらきます(8時間じかん) ⇒
4) 休やすみます(10分ぶんだけ) ⇒
例れい: 日本語にほんごを 勉強べんきょうしました(3か月げつ)
⇒ どのくらい 日本語にほんごを 勉強べんきょうしましたか。
...... 3か月げつ 勉強べんきょうしました。
1) 旅行りょこうを します(1週間しゅうかんぐらい) ⇒
2) フランスふらんす語ごを 習ならいました(5年とし) ⇒
3) スーパーで 働はたらきました(4か月げつぐらい) ⇒
4) 日本にっぽんに います(2年とし) ⇒
ĐÁP ÁN
- CÂU 1
- CÂU 2
- CÂU 3
- CÂU 4
- CÂU 5
- CÂU 6
- CÂU 7
1)いすが いくつ ありますか。 Có bao nhiêu cái ghế?
...... 1つ あります。 ...... Có 1 cái.
2)卵たまごが いくつ ありますか。 Có bao nhiêu quả trứng?
...... 4つ あります。 ...... Có 4 quả.
3)かばんが いくつ ありますか。 Có bao nhiêu cái cặp?
...... 2つ あります。 ...... Có 2 cái.
4)かぎが いくつ ありますか。 Có bao nhiêu cái chìa khóa?
......7つ あります。 ...... Có 7 cái.
1)CDが 何枚なんまい ありますか。 Có bao nhiêu chiếc đĩa CD?
...... 5枚びら あります。 ...... Có 5 chiếc.
2)コンピューターが 何台なんだい ありますか。 Có bao nhiêu cái máy tính?
...... 3台だい あります。 ...... Có 3 cái.
3)封筒ふうとうが 何枚なんまい ありますか。 Có bao nhiêu tấm bì thư?
...... 2枚びらあります。 ...... Có 2 tấm.
4)自動車じどうしゃが 何台なんだい ありますか。 Có bao nhiêu chiếc xe hơi?
......5台だい あります。 ...... Có 5 chiếc.
1)外国人がいこくじんの 社員しゃいんが 何人なんにん いますか。 Có bao nhiêu nhân viên người nước ngoài?
...... 2人ひと います。 ..... Có 2 người.
2)女おんなの 人ひとが 何人なんにん いますか。 Có bao nhiêu cô gái?
......6人ひと います。 ...... Có 6 người.
3)男おとこの 子こが 何人なんにん いますか。 Có bao nhiêu đứa bé trai?
...... 2人ひと います。 ...... Có 2 người.
4)子こどもが 何人なんにん いますか。 Có bao nhiêu đứa trẻ?
......1人ひと います。 ...... Có 1 người.
1) 写真しゃしんを 何枚なんまい 撮とりましたか。 Bạn đã chụp bao nhiêu tấm hình?
...... 5枚びら 撮とりました。 ...... Tôi đã chụp 5 tấm.
2) 自転車じてんしゃを 何台なんだい 買かいましたか。 Bạn đã mua bao nhiêu chiếc xe đạp?
......2台だい 買かいました。 ...... Tôi đã mua 2 chiếc.
3) みかんを いくつ 食たべましたか。 Bạn đã ăn bao nhiêu trái quýt?
...... 5つ 食たべました。 ...... Tôi đã ăn 5 trái.
4) プレゼントを いくつ 送おくりましたか。 Bạn đã gửi bao nhiêu món quà?
......8つ 送おくりました。 ...... Tôi đã gửi 8 món.
1)一日いちにちに 何回なんかい 彼女かのじょに 電話でんわを かけますか。 1 ngày bạn gọi cho bạn gái mấy lần?
...... 2回かい かけます。 ......2 lần.
2)1週間しゅうかんに 何回なんかい 日本語にほんごを 習ならいますか。 1 tuần bạn học tiếng Nhật mấy lần?
...... 3回かい 習ならいます。 ......3 lần.
3)1か月げつに 何回なんかい 東京とうきょうへ 行いきますか。 1 tháng bạn đi Tokyo mấy lần?
...... 1回かい 行いきます。 ......1 lần.
4)1年としに 何なに回国かいこくへ 帰かえりますか。 1 năm bạn về nước mấy lần?
......1回かい 帰かえります。 ......1 lần.
1) 大学だいがくで 勉強べんきょうします(4年とし) ⇒
...何年なんねん 大学だいがくで 勉強べんきょうしますか。 Bạn học đại học mấy năm?
...... 4年とし 勉強べんきょうします。 ...... Tôi học 4 năm.
2) 旅行りょこうを しました(2週間しゅうかん) ⇒
...何週間なんしゅうかん 旅行りょこうを しましたか。 Bạn đi du lịch được mấy tuần?
......2週間しゅうかん しました。 ......Tôi đã đi trong 2 tuần.
3) 毎日まいにち 働はたらきます(8時間じかん) ⇒
...毎日まいにち 何時なんじ間あいだ 働はたらきますか。 Mỗi ngày bạn làm mấy tiếng?
...... 8時間じかん 働はたらきます。 ......Tôi làm 8 tiếng.
4) 休やすみます(10分ぶんだけ) ⇒
...何分なんふん 休やすみますか。 Bạn nghỉ được mấy phút?
......10分ぶんだけ 休やすみます。 ......Chỉ 10 phút thôi.
1) 旅行りょこうを します(1週間しゅうかんぐらい) ⇒
どのくらい 旅行りょこうを しますか。 Bạn đi du lịch khoảng bao lâu?
......1週間しゅうかんぐらい 旅行りょこうを します。 ...... Tôi đi du lịch khoảng 1 tuần.
2) フランスふらんす語ごを 習ならいました(5年とし) ⇒
どのくらい フランスふらんす語ごを 習ならいましたか。 Bạn học tiếng Pháp khoảng bao lâu rồi?
...... 5年とし 習ならいました。 ...... Tôi học được 5 năm rồi.
3) スーパーで 働はたらきました(4か月げつぐらい) ⇒
どのくらい スーパーで 働はたらきましたか。 Bạn làm việc ở siêu thị khoảng bao lâu rồi?
...... 4か月げつぐらい 働はたらきました。 ...... Tôi làm được khoảng 4 tháng rồi.
4) 日本にっぽんに います(2年とし) ⇒
どのくらい 日本にっぽんに いますか。 Bạn sẽ ở Nhật khoảng bao lâu?
......2年とし います。 ..... Tôi sẽ ở 2 năm.
Previous Postま たは
Next Post[ 練習 B ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか
Related Posts
練習 B[ 練習 B ] BÀI 18 : 趣味はなんですか
練習 B[ 練習 B ] Bài 2 : ほんの気持ちです
練習 B[ 練習 B ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか
練習 B[ 練習 B ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?
練習 B[ 練習 B ] BÀI 20 : 夏休みはどうするの?
練習 B[ 練習 B ] Bài 1 : はじめまして
Next Post[ 練習 B ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか
Recent News
[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1
[ 練習 C ] BÀI 10 : チリソースがありませんか ?
そこで
ていただく
パレスチナ 20年前に日本があげたピアノでコンサート
あいだ-4
Chữ 題 ( Đề )
にしたら
がたい
[ Từ Vựng ] Bài 24 : 手伝ってくれますか
© 2023 JPOONLINE.
Navigate Site
- JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH
Follow Us
No Result View All Result- TRANG CHỦ
- SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
- Nhập môn Tiếng Nhật
- GIÁO TRÌNH MINA
- Từ Vựng
- Ngữ Pháp
- 会話
- 文型-例文
- 練習 A
- 練習 B
- 練習 C
- Giáo trình Yasashii Nihongo
- Giáo Trình Shadowing trung cấp
- Học tiếng nhật cơ bản III
- NHK ver 01
- NHK ver 02
- GIÁO TRÌNH MIMIKARA
- Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
- Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
- MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
- Từ vựng N5
- Mẫu câu ngữ pháp N5
- Mẫu câu ngữ pháp N4
- Mẫu câu ngữ pháp N3
- Mẫu câu ngữ pháp N2
- Mẫu câu ngữ pháp N1
- KANJI
- Giáo trình Kanji Look and Learn
- Hán tự và từ ghép
- 1000 Chữ hán thông dụng
- Kanji giáo trình Minna no nihongo
- Học Kanji mỗi ngày
- Từ điển mẫu câu
© 2023 JPOONLINE.
Từ khóa » đáp án Renshuu B Bài 11
-
Bài 11: Renshuu B Trong Minnano Nihongo | Tổng Hợp 50 Bài Minna ...
-
Giải Bài Tập Renshuu B Bài 11 - Tìm Văn Bản
-
Bài-11 - これ、お願いします | みんなの日本語 第2版 1-50 - Vnjpclub
-
Renshuu B Bai 17 - Quang Silic
-
Renshuu B - Bài 11 - Minano Nihongo (みんなの日本語-第7課-練習B)
-
Top 15 đáp án Minano Nihongo 1 Bài 23
-
Luyện Tập Ngữ Pháp Minna_Renshuu B - Giỏi Tiếng Nhật
-
Bài 4: Renshuu B Trong Minnano Nihongo | Tổng Hợp 50 Bài Minna ...
-
Khóa Học N5 | Luyện Tập Theo Sách Minnano Nihongo (bản Mới)
-
Bài Tập Minna No Nihongo Bài 11 - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
Top 14 Giải Bài Tập N5 Bài 2 2022
-
Minna No Nihongo Bài 11 - Du Học Thanh Giang
-
Minnano Nihongo - Bài 26 - Lớp Học Tiếng Nhật