"Bà Ngoại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
“Bà ngoại trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bà ngoại, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Bà ngoại trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Bà ngoại được dịch là Maternal grandmother
Phát âm Anh - Anh: /məˈtɜː.nəl ˈɡræn.mʌð.ər/
Phát âm Anh - Mỹ: /məˈtɝː.nəl ˈɡræn.mʌð.ɚ/
Theo từ điển Wiktionary, bà ngoại là từ, tên gọi dùng để chỉ người mẹ của mẹ mình, người sinh ra, nuôi dưỡng mẹ mình, cũng có thể là mẹ đẻ hay mẹ nuôi, mẹ đỡ đầu... của mẹ mình.
(Hình ảnh minh họa cho Bà ngoại trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Bà ngoại trong tiếng Anh
-
The patient said that his maternal grandmother died of brain cancer last year.
-
Bệnh nhân cho biết, bà ngoại của anh mất vì ung thư não vào năm ngoái.
-
Anne’s maternal grandmother will be 90 years old next month. She invited us to her birthday party.
-
Bà ngoại của Anne sẽ 90 tuổi vào tháng tới. Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của bà.
-
We're going to visit my maternal grandmother's house this weekend. Maybe I'll stay there for a few days to take care of her.
-
Chúng tôi sẽ đến thăm nhà bà ngoại của tôi vào cuối tuần này. Có lẽ tôi sẽ ở đó vài ngày để chăm sóc bà.
-
Tet is an opportunity for me to meet my maternal grandmother after a busy working year.
-
Tết là dịp để tôi có thể gặp bà ngoại sau một năm làm việc bận rộn.
-
Because her dad was often drunk and gambling, her maternal grandmother pushed her mom to get a divorce.
-
Vì cha cô thường xuyên say xỉn và cờ bạc, bà ngoại của cô đã thúc ép mẹ cô ly hôn.
-
He had to take time off work to return to his hometown to take care of his maternal grandmother's funeral.
-
Anh phải nghỉ làm để về quê lo tang lễ cho bà ngoại.
-
After the maternal grandmother died, the child became homeless and was then sent to an orphanage.
-
Sau khi bà ngoại qua đời, đứa trẻ trở thành kẻ vô gia cư và sau đó được gửi đến trại trẻ mồ côi.
-
My maternal grandmother has always been the greatest woman in my heart.
-
Bà ngoại của tôi luôn là người phụ nữ vĩ đại nhất trong trái tim tôi.
(Hình ảnh minh họa cho Bà ngoại trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Bà ngoại
(Hình ảnh minh họa cho Bà ngoại trong tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Great-grandparents | Ông bà cố, cha mẹ của ông bà mình |
|
Maternal side | Bên ngoại, họ và gia đình bên mẹ mình |
|
Paternal side | Bên nội, họ và gia đình bên bố mình |
|
Grandparents | Ông bà chỉ chung, cha mẹ của cha mẹ mình |
|
Great-aunt | Bà cô/bà dì/bà bác, là em gái, chị gái của ông hoặc bà mình |
|
Great-uncle | Ông chú/ông bác/ông cậu, là em trai, anh trai của ông hoặc bà mình |
|
Aunt | Cô/dì/thím/mợ/bác gái |
|
Uncle | Chú/bác trai/cậu/dượng |
|
Wife | Vợ, người phụ nữ mà mình kết hôn với |
|
Husband | Chồng, người đàn ông mà mình kết hôn với |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Bà ngoại trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê và yêu thích với tiếng Anh nhé!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Ngân Hàng
- "Trưởng Bộ Môn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- BLUE là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.
- "Side Effects" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh.
- "Ho" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Meanwhile" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- "Discipline" nghĩa là gì: Định nghĩa, ví dụ trong tiếng Anh
- Chuyển động và đứng yên có tính tương đối vì sao [Lý thuyết chuyển động cơ học]
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ ông Bà
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
ÔNG BÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ông Bà Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ông Bà Tiếng Anh Là Gì
-
'ông Bà' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Cách đọc Từ ông Bà Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Ông Bà Nội ông Bà Ngoại Tiếng Anh Là Gì?
-
NHÀ ÔNG BÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ÔNG BÀ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ông Bà Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Từ Vựng Về Chức Danh, Cấp Bậc Trong Gia đình - VnExpress
-
Tổng Hợp Từ Vựng + Mẫu Câu Tiếng Anh Lớp 2 Chủ đề Gia đình Cho Bé