Bạc (màu) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
#C0C0C0
Màu bạc (silver) là màu xám có ánh kim rất gần với bạc đánh bóng. Trong "phù hiệu học" không có sự phân biệt rõ ràng giữa màu bạc và màu trắng, được miêu tả như là "màu trắng bạc".
Cảm nhận thị giác thông thường liên kết với bạc kim loại là do ánh kim loại của nó. Nó không thể tái tạo bằng một màu thuần nhất, vì hiệu ứng ánh kim là do do độ sáng của vật liệu là cái dao động theo góc của bề mặt vật tới nguồn sáng và của người quan sát. Do đó, trong nghệ thuật người ta thường sử dụng sơn kim loại (sơn nhũ) để tạo độ lấp lánh như bạc kim loại. Mẫu màu xám như trong trang này không thể coi như là màu bạc.
Mẫu sử dụng trong Web
[sửa | sửa mã nguồn]Từ phiên bản 3.2 của HTML, màu bạc (tiếng Anh: silver) là tên của một trong mười sáu (16) màu cơ bản của VGA.
Mẫu HTML: <body bgcolor="silver"> Mẫu CSS: body { background-color:silver; }Tọa độ màu
[sửa | sửa mã nguồn] Số Hex = #C0C0C0 RGB (r, g, b) = (192, 192, 192) CMYK (c, m, y, k) = (0, 0, 0, 25) HSV (h, s, v) = (0, 0, 75)Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Danh sách màu
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Màu sắc
- Bạc
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì
-
đất Bạc Màu In English - Glosbe Dictionary
-
"sự Bạc Màu đất Trồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bạc Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 12 đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bạc Màu" - Là Gì? - Vtudien
-
'đất Bạc Màu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 Cải Tạo đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bạc Màu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BẠC MÀU - Translation In English
-
Thế Nào Là đất Bạc Màu? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Làm Bạc Màu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Đất Xám Bạc Màu Trong Tiếng Việt