Từ điển Việt Anh "bạc Màu" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bạc màu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bạc màu
bạc màu- adj
- Impoverished, exhausted, overcropped
- cải tạo đất bạc màu: to improve exhausted soil
- Impoverished, exhausted, overcropped
bạc màu
nt. Chỉ đất lớp mặt bị mất chất dinh dưỡng, đã chuyển sang màu trắng hay nhạt.Từ khóa » đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì
-
đất Bạc Màu In English - Glosbe Dictionary
-
"sự Bạc Màu đất Trồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bạc Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 12 đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì
-
'đất Bạc Màu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 Cải Tạo đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bạc Màu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BẠC MÀU - Translation In English
-
Thế Nào Là đất Bạc Màu? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Làm Bạc Màu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Đất Xám Bạc Màu Trong Tiếng Việt
-
Bạc (màu) – Wikipedia Tiếng Việt