BÁC SĨ THƯỜNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BÁC SĨ THƯỜNG " in English? bác sĩ thườngdoctor usuallybác sĩ thườngdoctors oftenbác sĩ thườngdoctors usuallybác sĩ thườngdoctor typicallybác sĩ thườngdoctors commonlyyour doctor generallybác sĩ thườngdoctors routinelydoctors sometimesphysician typicallybác sĩ thườngdoctor oftenbác sĩ thườngdoctors typicallybác sĩ thường

Examples of using Bác sĩ thường in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bác sĩ Thường ơi!Your doctor often!Ông ấy không phải là một bác sĩ thường.He was no regular doctor.Vì sao y bác sĩ thường mặc đồ trắng?Why do doctors traditionally wear white?Ông ấy không phải là một bác sĩ thường.She is no ordinary doctor.Bác sĩ thường khuyên bệnh nhân của mình.Doctors sometimes tell their patients.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesca sĩ trẻ Usage with verbsbác sĩ phẫu thuật gặp bác sĩđến bác sĩgọi bác sĩbác sĩ bảo bác sĩ biết sĩ quan chỉ huy đến nha sĩbác sĩ kiểm tra bác sĩ khuyên MoreUsage with nounsbác sĩtiến sĩthụy sĩnghệ sĩbinh sĩca sĩthượng nghị sĩnha sĩsĩ quan bằng thạc sĩMoreCác nhóm thuốc mà bác sĩ thường kê cho bạn là.They're drugs that a doctor usually must give you.Bác sĩ thường hỏi về triệu chứng( symptoms.Doctors tend to ask about symptoms.Tôi đi trám răng, bác sĩ thường đánh bóng răng sau khi trám.I go to fillings, doctors often polish the teeth after filling.Bác sĩ thường quyết định ngừng điều trị.The doctor usually decides whether to stop treatment.Đó là lý do tại sao bác sĩ thường kiểm tra cụ thể đối với viêm họng.That's why your doctor generally tests specifically for strep throat.Bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm Pap để chẩn đoán ung thư cổ tử cung.Doctor usually use Pap test to diagnose cervical cancer.Có những loại thuốc và kem thông thường bác sĩ thường kê đơn để giúp mọc lại tóc.There are conventional medications and creams doctors commonly prescribe to help hair regrow.Ba điều bác sĩ thường nói dối bệnh nhân.Doctors sometimes lie to their patients.Bác sĩ thường chẩn đoán OCD dựa trên các triệu chứng mà bạn mô tả.Usually doctors diagnose IBS based on symptoms you describe.Ba điều bác sĩ thường nói dối bệnh nhân.I think doctors sometimes lie to their patients.Bác sĩ thường khuyên bệnh nhân ngừng uống dầu cá trước khi phẫu thuật.Doctors commonly recommend patients stop their fish oil prior to surgery.Đây là nơi mà bác sĩ thường ghé thăm các thành viên gia đình sau khi phẫu thuật.This is where doctors usually visit with family members after surgery.Bác sĩ thường phải tiến hành thử thai trước khi kê thuốc Clomid cho bạn.Generally, your doctor will do a pregnancy test before prescribing Clomid.Ban đầu, bác sĩ thường khuyên dùng một liều thấp metformin.Initially, a doctor usually recommends a low dosage of metformin.Bác sĩ thường thực hiện siêu âm khác sau khi sinh để đánh giá lại thận.Doctors often perform another ultrasound after birth to re-evaluate the kidneys.Vì vậy, bác sĩ thường xác nhận rubella với sự giúp đỡ của các xét nghiệm.So doctors usually confirm rubella with the help of laboratory tests.Bác sĩ thường thực hiện xét nghiệm này ở khoảng tuần thai từ 24 đến 28, theo NIDDK.A doctor typically performs this test between 24 and 28 weeks of pregnancy, according to the NIDDK.Ông nghĩ bác sĩ thường hay rút ra kết luận mà họ không thể chứng minh được.He thought doctors often drew conclusions that they could not substantiate.Bác sĩ thường giới thiệu nó cho bệnh nhân của họ không chính thức, đề cập đến riêng của họ, trải nghiệm tích cực.Doctors often recommend it to their patients informally, referring to their own positive experience.Một bác sĩ thường chẩn đoán nó trong một cuộc kiểm tra vùng chậu thông thường..A doctor usually diagnoses it during a routine pelvic examination.Bác sĩ thường khuyến nghị phương pháp điều trị này chỉ khi dậy thì muộn có ảnh hưởng lớn tới cuộc sống của đứa trẻ.Doctors usually recommend this treatment only if late puberty is having a big impact on the child's life.Bác sĩ thường chỉ định sử dụng progesterone tiêm cho thai phụ bắt đầu từ tuần 16- 24 và cho đến tuần 36 của thai kỳ.Doctors usually use progesterone by injection for pregnant women starting from 16-24 weeks and until 36 weeks of pregnancy.Bác sĩ thường dự đoán rằng tế bào ung thư có thể đã di căn cho dù không thấy trên hình ảnh như CT hay MRI.Doctors often assume that a few cancer cells might already have spread even when they can't be seen on imaging scans like CT scans or MRIs.Các y bác sĩ thường căn cứ vào các cơn chuột rút ở thời kỳ đầu mang thai như là một dấu hiệu nhận biết sự tăng kích thước của tử cung.Doctors often based on the cramps in early pregnancy as a sign of recognition of the increased size of the uterus.Bác sĩ thường chỉ chẩn đoán lần đầu những người mắc bệnh này ở giai đoạn sau khi bắt đầu gây ra các triệu chứng hoặc lan sang các cơ quan khác.Doctors often only first diagnose people with this condition in the later stages when it begins to cause symptoms or spreads to other organs.Display more examples Results: 192, Time: 0.1156

See also

các bác sĩ thườngdoctors oftendoctors usuallydoctors typicallydoctors generallyphysicians oftenbác sĩ thường sẽdoctor will usuallydoctor will oftencác bác sĩ thường kê toadoctors often prescribedoctors usually prescribecác bác sĩ thường sẽdoctors will usuallycác bác sĩ thường sử dụngdoctors often use

Word-for-word translation

bácnoununcledoctorphysicianauntbácdr.nounartistdoctordrofficersmusiciansthườngadverboftenusuallytypicallygenerallynormally bác sĩ thực hiệnbác sĩ tiết niệu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bác sĩ thường Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sĩ Thường