Bạc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bạc

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰ːk˨˨ɓaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːk˨˨ɓa̰ːk˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “bạc”
  • 欂: bạc, bách, bích
  • 薄: bác, bạc
  • 爆: bạc, bạo, bộc
  • 謈: bào, kiển, bạc
  • 膊: bác, bạc, bô
  • 鲌: bạc, bách
  • 帕: phách, bạc, bạch, phạ, mạt
  • 䨔: bạc
  • 嚗: bác, bạc
  • 簙: bác, bạc
  • 鑮: bạc
  • 鞄: bào, bạc
  • 礡: bác, bạc
  • 欣: bạc, hân
  • 溥: phổ, bạc, phọc, phu
  • 亳: bạc
  • 礲: bạc
  • 礴: bác, bạc
  • 舶: bạc, bách
  • 簿: bạc, bạ, bộ
  • 铂: bạc, bạch
  • 魄: phách, bạc, thác
  • 鮊: bạc, bách, bạch
  • 泊: phách, bạc
  • 扑: bạc, bộc, phốc, phác
  • 瓝: bạc
  • 瓟: bào, bạc
  • 鉑: bạc, bạch
  • 𠅢: bạc
  • 蒲: bạc, bồ
  • 㩧: bạc
  • 懪: bạc, bạo
  • 濼: bạc, lạc
  • 𩏵: bạc
  • 雹: bạc, bạo, bão
  • 泺: bạc, lạc
  • 撲: bạc, bộc, phốc, phác
  • 箔: bạc

Phồn thể

  • 膊: bạc
  • 鞄: bào, bạc
  • 爆: bạc, bạo, bộc
  • 薄: bác, bạc
  • 泊: phách, bạc
  • 鉑: bạc
  • 亳: bạc
  • 撲: bạc, phác
  • 礴: bạc
  • 箔: bạc
  • 舶: bạc
  • 雹: bạc
  • 濼: bạc, lạc
  • 簿: bạc, bộ
  • 魄: phách, bạc, thác

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 欂: bạc, bích
  • 薄: bạc
  • 箔: bạc
  • 嚗: bác, bạc
  • 鞄: bào, bạc
  • 礡: bác, bạc
  • 溥: phổ, phu, bạc
  • 蒲: bù, bồ, bạc, mồ
  • 礴: bạc
  • 舶: bách, bạc
  • 簿: bạ, bợ, bộ, bạc
  • 萡: bạc
  • 铂: bạch, bạc
  • 魄: phách, bạc
  • 泊: bạc
  • 鉑: bạch, bạc
  • 󰅓: bạc
  • 󰅔: bạc
  • 博: bác, vác, bạc, mác
  • 瓝: bạc
  • 瓟: bạc
  • 󰊡: bạc
  • 懪: bạc, bạo
  • 鑮: bạc
  • 雹: bão, bạc, bạo
  • 泺: bạc
  • 白: bạch, bạc
  • 濼: lạc, nhợt, bạc
bạc, trong bảng tuần hoàn

Danh từ

bạc: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Ag và số hiệu nguyên tử bằng 47.

Từ liên hệ

vàng

Dịch

  • Tiếng Anh: silver
  • Tiếng Armenia: արծաթ (arcatʿ)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: pratagc
  • Tiếng Đan Mạch: sølvgt
  • Tiếng Đức: Silbergt
  • Tiếng Gruzia: ვერცხლი (vercxli)
  • Tiếng Hà Lan: zilvergt
  • Tiếng Khmer: ប្រាក់ (prak)
  • Tiếng Pháp: argent
  • Tiếng Thái Đen ꪹꪉꪷꪙ
  • Tiếng Tây Ban Nha: platagc

Tính từ

bạc: màu có độ sáng cao nhưng giá trị màu sắc bằng 0. (chính xác hơn thì nó chứa toàn bộ các màu của quang phổ và đôi khi được mô tả như màu tiêu sắc — màu đen thì là sự vắng mặt của các màu)

Đồng nghĩa

trắng

Dịch

  • Tiếng Anh: white, silvery
  • Tiếng Hà Lan: wit
  • Tiếng Nga: белый
  • Tiếng Pháp: blanc (gc: blanche)

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bạc&oldid=2271269” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái Đen
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • vi:Màu sắc
  • Nguyên tố hóa học
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bạc 24 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bàn Bạc Tiếng Hán Là Gì