Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bạc
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔk˨˩
ɓa̰ːk˨˨
ɓaːk˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːk˨˨
ɓa̰ːk˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bạc”
欂: bạc, bách, bích
薄: bác, bạc
爆: bạc, bạo, bộc
謈: bào, kiển, bạc
膊: bác, bạc, bô
鲌: bạc, bách
帕: phách, bạc, bạch, phạ, mạt
䨔: bạc
嚗: bác, bạc
簙: bác, bạc
鑮: bạc
鞄: bào, bạc
礡: bác, bạc
欣: bạc, hân
溥: phổ, bạc, phọc, phu
亳: bạc
礲: bạc
礴: bác, bạc
舶: bạc, bách
簿: bạc, bạ, bộ
铂: bạc, bạch
魄: phách, bạc, thác
鮊: bạc, bách, bạch
泊: phách, bạc
扑: bạc, bộc, phốc, phác
瓝: bạc
瓟: bào, bạc
鉑: bạc, bạch
𠅢: bạc
蒲: bạc, bồ
㩧: bạc
懪: bạc, bạo
濼: bạc, lạc
𩏵: bạc
雹: bạc, bạo, bão
泺: bạc, lạc
撲: bạc, bộc, phốc, phác
箔: bạc
Phồn thể
膊: bạc
鞄: bào, bạc
爆: bạc, bạo, bộc
薄: bác, bạc
泊: phách, bạc
鉑: bạc
亳: bạc
撲: bạc, phác
礴: bạc
箔: bạc
舶: bạc
雹: bạc
濼: bạc, lạc
簿: bạc, bộ
魄: phách, bạc, thác
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
欂: bạc, bích
薄: bạc
箔: bạc
嚗: bác, bạc
鞄: bào, bạc
礡: bác, bạc
溥: phổ, phu, bạc
蒲: bù, bồ, bạc, mồ
礴: bạc
舶: bách, bạc
簿: bạ, bợ, bộ, bạc
萡: bạc
铂: bạch, bạc
魄: phách, bạc
泊: bạc
鉑: bạch, bạc
: bạc
: bạc
博: bác, vác, bạc, mác
瓝: bạc
瓟: bạc
: bạc
懪: bạc, bạo
鑮: bạc
雹: bão, bạc, bạo
泺: bạc
白: bạch, bạc
濼: lạc, nhợt, bạc
bạc, trong bảng tuần hoàn
Danh từ
bạc: một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Ag và số hiệu nguyên tử bằng 47.
Từ liên hệ
vàng
Dịch
Tiếng Anh: silver
Tiếng Armenia: արծաթ(arcatʿ)
Tiếng Bồ Đào Nha: pratagc
Tiếng Đan Mạch: sølvgt
Tiếng Đức: Silbergt
Tiếng Gruzia: ვერცხლი(vercxli)
Tiếng Hà Lan: zilvergt
Tiếng Khmer: ប្រាក់(prak)
Tiếng Pháp: argentgđ
Tiếng Thái Đen ꪹꪉꪷꪙ
Tiếng Tây Ban Nha: platagc
Tính từ
bạc: màu có độ sáng cao nhưng giá trị màu sắc bằng 0. (chính xác hơn thì nó chứa toàn bộ các màu của quang phổ và đôi khi được mô tả như màu tiêu sắc — màu đen thì là sự vắng mặt của các màu)
Đồng nghĩa
trắng
Dịch
Tiếng Anh: white, silvery
Tiếng Hà Lan: wit
Tiếng Nga: белый
Tiếng Pháp: blanc (gc: blanche)
Tham khảo
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bạc&oldid=2271269” Thể loại: