Tra Từ: Bàn Bạc - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
磐礡 bàn bạc • 磐礴 bàn bạc1/2
磐礡bàn bạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rộng lớn, mênh môngTừ điển trích dẫn
1. Mênh mông, hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: “Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt, Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc” 虎牙嵥豎以屹崒, 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦). 磐礴bàn bạc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rộng lớn. Cũng như Bàng bạc.Từ khóa » Bàn Bạc Tiếng Hán Là Gì
-
Bàn Bạc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bàn Bạc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bàn Bạc - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Tin Tức Mới Nhất
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Bạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Wiktionary:Cách Xưng Hô Theo Hán-Việt
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Nôm, Chữ Hán Và Chữ Quốc Ngữ Có Gì Khác Nhau?
-
Từ Vỗ Tay Cần Nhiều Ngón, Bàn Bạc Cần Nhiều Người Có ý Nghĩa Gì
-
GIỮ GÌN SỰ TRONG SÁNG CỦA TIẾNG VIỆT: Các Từ Gần âm, Gần ...
-
Theo Chân Bác - Tố Hữu - UBND Tỉnh Quảng Bình
-
DÂN TỘC SÁN CHÍ, CAO LAN - Chi Tiết Tin Tức