Bạch Kim Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bạch kim" thành Tiếng Anh
platinum, platin, white gold là các bản dịch hàng đầu của "bạch kim" thành Tiếng Anh.
bạch kim noun + Thêm bản dịch Thêm bạch kimTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
platinum
nounBạn thấy đấy, nhôm là kim loại quý giá nhất trên hành tinh, đáng giá hơn cả vàng và bạch kim.
You see, aluminum was the most valuable metal on the planet, worth more than gold and platinum.
GlosbeMT_RnD -
platin
noun Vikislovar -
white gold
noun GlosbeMT_RnD -
platinum
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bạch kim " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bạch kim" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tóc Màu Bạch Kim Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Của Tóc - Leerit
-
Platinum Blonde Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
VÀNG HOẶC BẠCH KIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BẠCH KIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạch Kim: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tìm Hiểu Tóc Màu Bạch Kim Hiện đại Và Thu Hút Cho Giới Trẻ
-
Những Màu Tóc Màu Bạch Kim Cực HOT, Nhuộm Lâu Phai Ra Màu Gì?
-
3 Cô Gái Tóc Bạch Kim Nổi Tiếng Trên Mạng Nhờ Ngoại Hình Khác Biệt
-
Tóc Bạch Kim Tự Nhiên – Màu Tóc Hiếm Có Khó Tìm, Gợi ý Cách Tẩy Tóc ...