Bạch Kim: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: bạch kim
Bạch kim là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Pt và số nguyên tử 78. Nó là kim loại đậm đặc, dễ uốn và có độ trơ cao thường được sử dụng trong đồ trang sức, bộ chuyển đổi xúc tác và thiết bị y tế. Bạch kim có màu trắng bạc và được biết đến với khả năng chống ...Đọc thêm
Nghĩa: platinum
Platinum is a precious metal with the chemical element symbol Pt and atomic number 78. Platinum is one of the rarest elements on Earth and is known for its lustrous appearance, durability, and resistance to corrosion. Platinum is commonly used in jewelry, ... Đọc thêm
Nghe: bạch kim
bạch kimNghe: platinum
platinum |ˈplatɪnəm|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh bạch kim
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh platinum
- ptTiếng Bồ Đào Nha platina
- hiTiếng Hindi प्लैटिनम
- kmTiếng Khmer ប្លាទីន
- loTiếng Lao ຄຳຂາວ
- msTiếng Mã Lai platinum
- frTiếng Pháp platine
- esTiếng Tây Ban Nha platino
- itTiếng Ý platino
- thTiếng Thái แพลทินัม
Phân tích cụm từ: bạch kim
- bạch – cypress
- lá bạch dương - birch leaf
- bản cáo bạch cuối cùng - final prospectus
- quyền sở hữu minh bạch - transparent ownership
- kim – needle
- bút chì kim cương - diamond pencil
- mặc quần áo kim cương - dressing diamond
- từ kim loại tấm - from sheet metal
Từ đồng nghĩa: bạch kim
Từ đồng nghĩa: platinum
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt cũng không- 1humanitarianly
- 2leprose
- 3firmwares
- 4neither
- 5souffles
Ví dụ sử dụng: bạch kim | |
---|---|
Bất chấp những tin đồn về sự tan rã trong vài năm, album thứ hai của Rage Against the Machine, Evil Empire, đã lọt vào bảng xếp hạng Top 200 của Billboard ở vị trí số một vào năm 1996, và sau đó đã tăng lên gấp ba vị trí đĩa bạch kim. | Despite rumors of a breakup for several years, Rage Against the Machine's second album, Evil Empire, entered Billboard's Top 200 chart at number one in 1996, and subsequently rose to triple platinum status. |
Book kết hôn với Kris Lim, một tay golf chuyên nghiệp, vào năm 2008; đám cưới của họ đã được giới thiệu trên chương trình Đám cưới bạch kim của We TV. | Book married Kris Lim, a professional golfer, in 2008; their wedding was featured on We TV's Platinum Weddings. |
Một hợp kim gồm 90% bạch kim và 10% iridi đã được sử dụng vào năm 1889 để chế tạo Đồng hồ nguyên mẫu quốc tế và khối lượng kilôgam, do Văn phòng Cân và Đo lường Quốc tế gần Paris lưu giữ. | An alloy of 90% platinum and 10% iridium was used in 1889 to construct the International Prototype Metre and kilogram mass, kept by the International Bureau of Weights and Measures near Paris. |
Một đĩa đơn hoặc album đủ điều kiện nhận chứng nhận bạch kim nếu nó vượt quá 70.000 bản được vận chuyển đến các nhà bán lẻ và chứng nhận vàng cho 35.000 bản được vận chuyển. | A music single or album qualifies for a platinum certification if it exceeds 70,000 copies shipped to retailers and a gold certification for 35,000 copies shipped. |
Album đứng ở vị trí thứ 37 trên Bảng xếp hạng Album của Vương quốc Anh và sau đó đã nhận được chứng nhận bạch kim. | The album charted at No. 37 on the UK Albums Chart and later received a platinum certification. |
Casey trở lại vào năm 2003 với album nhiều đĩa bạch kim, Living. | Casey returned in 2003 with the multi-platinum album, Living. |
Defensor Santiago được biết đến với cái tên Long Nữ, Bạch Kim, Quý Cô Bất Diệt, Quý Bà Hổ, và nổi tiếng nhất là Quý Bà Sắt Châu Á. | Defensor Santiago was known as the Dragon Lady, the Platinum Lady, the Incorruptible Lady, the Tiger Lady, and most popularly, the Iron Lady of Asia. |
Hóa trị liệu dựa trên bạch kim bổ trợ đã được chứng minh là cải thiện khả năng sống sót tổng thể ở bệnh ung thư bàng quang tiến triển, nhưng vẫn còn một số tranh cãi trong việc điều trị. | Neoadjuvant platinum-based chemotherapy has been demonstrated to improve overall survival in advanced bladder cancer, but there exists some controversy in the administration. |
Công dụng phổ biến nhất của bạch kim là làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, thường có màu đen bạch kim. | The most common use of platinum is as a catalyst in chemical reactions, often as platinum black. |
Thu thập đủ huy hiệu nước và chúng tôi sẽ chào đón bạn đến Câu lạc bộ bạch kim H-2. | Collect enough aqua badges, and we'll welcome you to the H-2-flow Platinum Club. |
Thế giới sẽ thấy cách một hệ thống tự do, một hệ thống dân chủ, hoạt động và vận hành một cách minh bạch mà không có sự che đậy. | The world will see how a free system, a democratic system, functions and operates transparently with no cover-ups. |
Và liệu ông ấy có còn coi hệ thống pháp luật của chúng ta là công bằng và minh bạch không? | And does he still consider our legal system to be fair and transparent? |
Phương pháp đơn giản nhất là lệnh Chỉnh sửa -> Xóa, mang lại sự minh bạch hoàn toàn và không cho phép thưởng thức cài đặt Opacity của công cụ Fill. | The simplest method is the Edit -> Erase command, which gives complete transparency and doesn't allow to enjoy the Opacity setting of the Fill tool. |
Bạn đọc toàn bộ bách khoa toàn thư? | You read the whole encyclopaedia? |
Sears Holdings sở hữu 51% Sears Canada, một chuỗi cửa hàng bách hóa lớn ở Canada tương tự như các cửa hàng ở Mỹ. | Sears Holdings owned 51 percent of Sears Canada, a large department store chain in Canada similar to the U.S. stores. |
Trong sản xuất đồng hồ, Vacheron Constantin, Patek Philippe, Rolex, Breitling và các công ty khác sử dụng bạch kim để sản xuất loạt đồng hồ phiên bản giới hạn của họ. | In watchmaking, Vacheron Constantin, Patek Philippe, Rolex, Breitling, and other companies use platinum for producing their limited edition watch series. |
Nếu lưu lượng truy cập WebSocket không được mã hóa chảy qua một máy chủ proxy rõ ràng hoặc minh bạch mà không có hỗ trợ WebSockets, kết nối có thể sẽ không thành công. | If unencrypted WebSocket traffic flows through an explicit or a transparent proxy server without WebSockets support, the connection will likely fail. |
Bach thường chỉ huy các buổi biểu diễn cantatas của mình, hầu hết đều được sáng tác trong vòng ba năm sau khi chuyển đến Leipzig. | Bach usually led performances of his cantatas, most of which were composed within three years of his relocation to Leipzig. |
Bach là người chiến thắng trong mùa thứ hai của chương trình thực tế CMT, Gone Country. | Bach was the winner of the second season of the CMT reality show, Gone Country. |
Almond nộp đơn vào trường Đại học Bách khoa Leeds, nơi anh được phỏng vấn bởi Jeff Nuttall, cũng là một nghệ sĩ biểu diễn, người đã chấp nhận anh vì thế mạnh về kỹ năng biểu diễn của anh. | Almond applied to Leeds Polytechnic, where he was interviewed by Jeff Nuttall, also a performance artist, who accepted him on the strength of his performing skills. |
Bách khoa toàn thư về Hồi giáo tuyên bố rằng, mặc dù có thể có một số cơ sở lịch sử cho câu chuyện, nhưng ở dạng hiện tại, nó chắc chắn là một sự ngụy tạo có tính giải thích sau này. | The Encyclopedia of Islam claims that, although there could be some historical basis for the story, in its present form it is certainly a later, exegetical fabrication. |
Năm 1961, một nghiên cứu dịch tễ học về bệnh viêm màng não do tăng bạch cầu ái toan ở người được thực hiện bởi Rosen, Laigret và Bories, họ đã đưa ra giả thuyết rằng ký sinh trùng gây ra các bệnh nhiễm trùng này là do cá mang theo. | In 1961, an epidemiological study of eosinophilic meningitis in humans was conducted by Rosen, Laigret, and Bories, who hypothesized that the parasite causing these infections was carried by fish. |
Arthur Letts là người sáng lập tài chính 'đằng sau hậu trường' và chủ sở hữu của cửa hàng bách hóa Bullock, và đưa John Bullock từ The Broadway của mình để chỉ đạo cửa hàng này. | Arthur Letts was the 'behind the scenes' financial founder and owner of Bullock's department store, and put John Bullock from his The Broadway to direct this store. |
Ở tuổi 14, Cooke kiếm được công việc bán bách khoa toàn thư từng nhà. | At age 14, Cooke got a job selling encyclopedias door to door. |
Sự cống hiến của Bach cho Margrave được ghi vào ngày 24 tháng 3 năm 1721. | Bach's dedication to the Margrave was dated 24 March 1721. |
Bách Tế đã hấp thụ hoặc chinh phục các vương quốc Mahan khác và đỉnh cao là vào thế kỷ thứ 4, kiểm soát phần lớn phía tây bán đảo Triều Tiên. | Baekje absorbed or conquered other Mahan chiefdoms and, at its peak in the 4th century, controlled most of the western Korean peninsula. |
Kể từ tháng 10 năm 2017, bất kỳ cư dân DB nào bao gồm chủ sở hữu, người thuê nhà, người ở và người giúp việc gia đình đều có thể tận hưởng các đặc quyền xung quanh Vịnh Discovery với Thẻ Bạch tuộc của Cư dân DB đã đăng ký. | As of October 2017, any DB resident including owners, tenants, occupants and domestic helpers can enjoy privileges around Discovery Bay with a registered DB Resident's Octopus Card. |
Sau năm 1897, ông dạy vẽ tại Đại học Bách khoa Warsaw. | After 1897, he taught drawing at the Warsaw Polytechnic. |
Các trường hợp phát triển đang gây tranh cãi vì chúng ảnh hưởng đến quyết định chấp nhận đại học theo những cách không minh bạch. | Development cases are controversial because they influence college acceptance decisions in non-transparent ways. |
Nhạc nền chiết trung bao gồm nhạc organ từ Passacaglia in C của Bach và các trích đoạn sửa đổi từ Virgil Fox Chơi đàn Organ của John Wanamaker Grand Court. | An eclectic soundtrack includes organ music from Bach's Passacaglia in C minor and modified excerpts from Virgil Fox Plays the John Wanamaker Grand Court Organ. |
Từ khóa » Tóc Màu Bạch Kim Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Của Tóc - Leerit
-
Platinum Blonde Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Bạch Kim Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VÀNG HOẶC BẠCH KIM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BẠCH KIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tìm Hiểu Tóc Màu Bạch Kim Hiện đại Và Thu Hút Cho Giới Trẻ
-
Những Màu Tóc Màu Bạch Kim Cực HOT, Nhuộm Lâu Phai Ra Màu Gì?
-
3 Cô Gái Tóc Bạch Kim Nổi Tiếng Trên Mạng Nhờ Ngoại Hình Khác Biệt
-
Tóc Bạch Kim Tự Nhiên – Màu Tóc Hiếm Có Khó Tìm, Gợi ý Cách Tẩy Tóc ...