Back Over Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ back over Thành ngữ, tục ngữ

run back over

look back in the mind回顾;重温I let my thoughts run back over my childhood.我在回顾我的童年。Let's run back over the events of the last few days to see if we can find out what went wrong.我们来回顾一下这几天的情况,看看能否找到毛病出在什么地方。

lùi lại (ai đó hoặc cái gì đó)

Để lùi lại phía sau người nào đó hoặc cái gì đó. Xin vui lòng bất trả lại hoa của tôi, OK? Đây là một khu vực đông đúc - hãy cẩn thận đừng lùi qua bất kỳ người đi bộ nào !. Xem thêm: lùi, qua

qua người hoặc vật gì đó

[đối với ô tô hoặc phương tiện khác] để lăn ngược về phía người hoặc vật gì đó. Sandy lùi xe đạp của anh trai cô. Suýt nữa thì cô ấy vừa lùi bước trước anh trai mình .. Xem thêm: back, over. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

run after run against run along run away run away/off run back over run circle around rings around run circle around/run rings around run circle run rings around run for An back over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with back over, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ back over

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Go Back Over Là Gì