Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/gou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều goes
Sự đi
Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái
full of go đầy sức sống; đầy nhiệt tìnhSự làm thử
to have a go to do something thử làm việc gìLần, hơi, cú
at one go một lần, một hơi, một cú to succeed at the first go làm lần đầu đã thành công ngay to blow out all the candles at one go thổi một cái tắt hết các cây nếnKhẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)
to have another go lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa(thông tục) việc khó xử việc rắc rối
what a go! sao mà rắc rối thế!(thông tục) sự thành công, sự thắng lợi
to make a go of it thành công (trong công việc gì...)(thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực
a near go sự suýt chết all (quite) the go (thông tục) hợp thời trangIt's no go
(thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được
to be on the go bận rộn hoạt độngĐang xuống dốc, đang suy
Nội động từ ( .went, .gone)
Đi, đi đến, đi tới
to go to Saigon đi Sàigòn to go on a journey đi du lịch to go bathing đi tắm to go shopping đi mua hàngThành, thành ra, hoá thành
to go mad phát điên, hoá điên to go to sea trở thành thuỷ thủ to go on the stage trở thành diễn viên to go on the streets làm đi to go native trở thành như người địa phương to go to the bar trở thành luật sưTrôi qua, trôi đi (thời gian)
how quickly time goes! sao mà thơì gian trôi nhanh thế!Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi
all hope is gone mọi hy vọng đều tiêu tan my sight is going mắt tôi yếu điBắt đầu (làm gì...)
one, two, three go! một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) here goes! nào bắt đầu nhé!Chặy (máy móc)
does your watch go well? đồng hồ của anh chặy có tốt không? the machine goes by electricity máy chạy bằng điện to set an engine going cho máy chạyĐiểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
the clock has just gone three đồng hồ vừa điểm ba giờở vào tình trạng, sống trong tình trạng...
to go hungry sống đói khổ to go with young có chửa (súc vật) to be going with child có mang (người) to go bankrupt bị phá sản, rơi vào tình cảnh sạt nghiệpLàm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo
to go on appearances xét bề ngoài, xét hình thức to go by certain principles hành động theo một số nguyên tắc nhất định to go with the tide (times) làm như mọi người, theo thờiĐổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản
the bridge might go under such a weight nặng như vậy cầu có thể gãy bank goes ngân hàng vỡ nợDiễn ra, xaỷ ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả
how does the affair go? công việc tiến hành ra sao? the play went well vở kijch thành công tốt đẹpĐang lưu hành (tiền bạc)
Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
where is this table to go? kê cả cái bàn này vào đâu? your clothes can't go into this small suitcase áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu six into twelve goes twice mười hai chia cho sáu vừa đúng được haiHợp với, xứng với, thích hợp với
red goes well with brown màu đỏ rất hợp với màu nâuNói năng, cư xử, làm đến mức là
to have gone too far đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi to go so far to say... nói đến mức là... what he says is true as far as it goes trong chừng mực nào đó thì điều anh nói là đúngTrả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán
to go as far as 100 d đã trả tới 100 đồng all her pocket-money goes in books có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết to go cheap bán rẻ this goes for one shilling cái này giá một silinhThuộc về
the house went to the elder son cái nhà thuộc về người con lớn the price went to the winner giải thưởng thuộc về người thắng cuộcĐược biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng
as the story goes như ngùơi ta nói, có chuyện rằng it goes without saying khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên làHợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
to go to the tune of... phổ theo điệu...Ngoại động từ
(đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
to go "two spades" đánh quân bài "hai bích" to be going to sắp sửa; có ý định It's going to rain Trời sắp mưa I'm not going to sell it Tôi không có ý định bán cái đóCấu trúc từ
to go about
đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi to go about the country đi chơi khắp xứ Truyền đi, lan truyền, truyền khắp (lời dẫn, câu chuyện) a rumour is going about that... có tin đồn rằng... Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc You are going about it in the right way Anh bắt đầu làm đúng cách đấy go about your business! anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã! (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác Cố gắng to go about to do something cố gắng làm việc gìto go abroad
đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà Truyền đi, lan di (câu chuyện...)to go across
đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)to go after
theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái) Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)to go against
đi ngược to go against the stream (tide) đi ngược dòng, không theo thói Làm trái ý muốn (của ai) Có hại (cho ai)to go ahead
tiến lên, thăng tiếnto go along
tiến triển; tiếp tục you may meet with difficulties at first, but you'll find it easier as you go along có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn ( + with) đi cùng he will go along with you as far as the station nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga Go along with you! cút di!to go among
đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)to go at
(thông tục) cố lại, chống lại, đánh lại, xông vào dánh to go at the enemy xông vào đánh kẻ thù they went at it tooth and nail họ chống lại kịch liệt điều đó Làm việc hăng hái he went at it with all his heart nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đóto go away
đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào) to go away with something lấy vật gì đi, mang vật gì đito go back
trở về, về, trở lại to go back to one's homeland về quê quán, trở về quê hương Lui to go back two paces lui hai bước, bước lùi hai bước Xem xét lại, làm lại, trở lại to go back to a beginning làm lại từ đầu to go back to a subject trở lại vấn đề Đi ngược lại, truy nguyên to go back to the past nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng. Không giữ (lời hứa) to go back on (upon) one's word không giữ lời hứa Thay đổi There is no going back Không thể thay đổi ý địnhto go before
đi trước, đi lên trước vượt lên trên (người nào)to go behind
xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì) to go behind a decision xét lại một quyết định Soát lại, kiểm tra lại to go behind the returns of an election kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cửto go between
làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)to go by
đi qua; trôi qua (thời gian) to see somebody go by trông thấy ai đi qua time goes by quickly thời gian trôi nhanh Làm theo, xét theo to go by someone's advice làm theo lời khuyên của ai to go by appearances xét người theo bề ngoàito go down
xuống, đi xuống chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) trôi (thức ăn, thức uống...) this pill won't go down viên thuốc ấy không nuốt trôi được được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...) the new play went down very well with the audiences vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt được tiếp tục (cho đến) bị đánh ngã, bại trận to go down before an opponent bị địch thủ đánh ngã to go down in an exam thi hỏng ra trường (đại học) Yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...) hạ (giá cả) Được ghi lại, được ghi nhớ to go down in history được ghi lại trong lịch sửto go for
đi mời, đi gọi to go for a doctor đi mời bác sĩ được coi như the work went for nothing công việc coi như không có kết quả gì (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào they went for him in the newspapers họ công kích anh ấy trên báo chí Được áp dụng cho what I have said about him goes for you, too điều tôi nói với hắn áp dụng được cả với anhto go forward
tiến tới, tiến triển the work is going forward well công việc đang tiến triển tốt Xảy ra what is going forward here? việc gì thế? có gì xảy ra thế?to go in
vào, đi vào bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng) xông vào, tấn công go in and win tấn công đi!; hỏi đi!to go in for
tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng to go in for sports chơi thể thao to go in for stamps mê chơi tem to go in for somebody cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh Theo to go in for a principle theo một nguyên tắc to go in for a fashion theo mộtto go in with
cùng chung với (ai), liên kết với (ai) to go in with somebody in an undertaking cùng chung với ai làm công việc gìto go into
vào to go into the room vào phòng to go into business đi vào con đường kinh doanh to go into society hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời to go into the army vào quân đội, nhập ngũ Đi sâu to go into details (particulars) đi sâu vào chi tiết Xem xét, xét to go into a question xét một vấn đề Lâm vào, rơi vào (tình trạng nào dó...) to go into mourning để tang to go into fits of laughter cười rộ lênto go off
đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi (sân khấu) vào (diễn viên) nổ (súng) the gun went off súng nổ the pistol did not go off súng lục bắn không nổ ung, thối, ươn, ôi milk has gone off sữa đã chua rồi ngủ say, lịm đi, ngất she went off into a faint cô ta ngất lịm đi bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) được tiến hành, diễn ra the concert went off very well buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ) chếtto go on
đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp go on! cứ làm tiếp đi! to go on with one's work tiếp tục làm công việc của mình it will go on raining trời còn mưa nữa we go on to the next item of the agenda chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự trôi qua (thời gian) xảy ra, diễn ra, tiếp diễn ra (sân khấu) (diễn viên) cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách) căn cứ, dựa vào what evidence are you going on? anh dựa vào chứng cứ nào? Vừa the lid won't go on (the pot ) vung đậy không vừa these shoes are not going on my feet đôi giày này không vừa chân tôito be going on for
gần tới, xấp xỉ it is going on for lunch-time Gần đến giờ ăn trưa rồi to be going on for fifty gần năm mươi tuổito go on at
chửi mắng, mắng nhiếc to go on at somebody mắng nhiếc aigo on with you!
(thông tục) đừng có nói vớ vẩn!to go out
ra, đi ra, đi ra ngoài go out anh đi ra đi! he went out to dinner anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao he seldom went out anh ấy ít giao thiệp to go out a great deal đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn đi ra nước ngoài đình công (công nhân) tắt (đèn, lửa...) lỗi thời (thời trang) tìm được việc (trong gia đình tư nhân) when she was young, she went out as a teacher cô ta từng đi dạy thời còn trẻ về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...) có cảm tình at the first meeting, my heart went out to him at once tôi có cảm tình với hắn ngay khi gặp lần đầu hết (thời gian, năm, tháng...) (thể dục,thể thao) bỏ cuộc (từ lóng) chết đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)to go over
đi qua, vượt đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia) xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng to go over an engine kiểm tra máy, điều chỉnh máy tập dượt, ôn lại, xem lại to go over a lesson ôn lại bài học sửa lại to go over a drawing sửa lại một bức vẽ lật úp, bị đổ nhào (xe) (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thànhto go round
đi vòng, đi quanh to go a long way round đi một vòng lớn to go round the world đi vòng quanh thế giới đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn) there are not enough cakes to go round không đủ bánh để chia khắp lượt Đi tham (ai) to go round to someone đi thăm ai Quay, quay tròn (bánh xe)to go through
đi qua thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ được thông qua, được chấp nhận the plan must go through the emulation committee kế hoạch phải được ban thi đua thông qua thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc) chịu đựng to go through hardship chịu đựng gian khó thấm qua, thấu qua bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)) tiêu hết, tiêu xài nhẵn to go through all one's money tiêu xài hết nhẵn tiền Xong; thành công his work did not go through việc anh ấy không thành the deal did not go through việc mua bán không xongto go through with
hoàn thành, làm đến cùng to go through with some work hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)to go together
đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ) hợp vị, hợp món (thức ăn) beer and cheese go well together bia và phó mát hợp với nhau lắm hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)to go under
chìm nghỉm thất bại; đầu hàng; phá sản the company went under completely công ty hoàn toàn phá sản lặn (mặt trời) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chếtto go up
lên, leo lên, đi lên to go up a ladder lên thang gác to go up a river đi ngược dòng sông to go up to town ra tỉnh, lên tỉnh the curtain goes up màn kéo lên lên lớp khác to go up to the university lên đại học, vào đại học tăng, tăng lên (giá cả) nổ tung the house went up in flames ngôi nhà nổ tung trong khói lửa Mọc lên new houses are going up everywhere in the town nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phốto go with
đi cùng, đi theo đồng ý kiến; nhất trí (với ai) cùng với, theo some acres of land go with the house vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng) Hợp the colour of your tie does not go well with that of your shirt màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mito go without
nhịn, chịu thiếu, chịu không có to go without food nhịn ăn, chịu đóito be gone on somebody
mê ai, phải lòng ai to go begging không ai cần đến, không ai cầu đếnto go all lengths
dùng đủ mọi cáchto go all out
rán hết sức, đem hết sức mìnhto go a long way
đi xa có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) tiêu được lâu (tiền...)to go astray
Xem astray
to go bail for someone
Xem bail
to go beyond the veil
to go hence
to go to a better word
to go out of this word
to go heaven
to go to one's account
to go to one's long rest
to go to one's own place
to go the way of all the earth
to go the way of all flesh
to go the way of nature
to go to one's last (long) home
to go over to the great majority
to go off the books
Chếtto go west
(từ lóng) chếtto go up the flume
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chếtto go down hill
xuống dốc (đen & bóng) Suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)to go far
sự làm nên, có tiến độto go flop
Xem flop
to go hard with somebody
làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho aito go hot and cold
lên con sốt lúc nóng lúc lạnh thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đito go it (lóng)
làm mạnh, làm hăng sống bừa bãi, sống phóng đãngto go it alone
làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệmto go off one's head (nut)
mất trí, hoá điênto go over big
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiềuto go one better
trội hơn, vuợt hơn (ai)to go phut
Xem phut
to go share and share alike
chia đều (với ai)to go sick
(quân sự) báo cáo ốmto go to the country
Xem country
to go to great trouble (expense)
lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sứcgo to hell (jericho, bath, blazes...)!
đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!to go to seed
Xem seed
to go to war
dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhauto go to whole length of if
to go to the whole way
Làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừngHình thái từ
- V_s/es : goes
- V_ing: going
- past: went
- PP: gone
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đi
tiến hành
vận hành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?
Leave,depart, go out, move (out or away), decamp, make off, withdraw,repair, retire, retreat, Colloq take off: I wish he would go atonce. She went to her country cottage for the weekend. 3function, operate, work, run, perform: I cannot get the engineto go properly.
Lead, open to, give access to, communicate toor with, connect with or to: Where does this door go?
Lead,communicate with, run: Does this road go to Oxford?
Fit,belong (together), agree or conform (with each other),harmonize, blend, match, be appropriate or suitable (for or to),complement each other: These colours don't go.
Become: Hewent mad when he learnt about the accident.
Fit, extend,reach, span, stretch: My belt would never go round your waist!9 be disposed of or discarded or thrown away, be dismissed, begot rid of or abolished, be given up, be cast or set or putaside, be done with: That out-dated computer has to go.
Disappear (without a trace), vanish (into thin air), evaporate:Where has all the money gone?
Pass, elapse, slip or tickaway, fly: Time goes quickly when you're having fun.
Fail,fade, decline, flag, weaken, degenerate, wear out, give (out);give way, collapse, fall or come or go to pieces, disintegrate,crack: I'm afraid the tyres are going. When that last supportgoes, the roof will come down. 13 die, expire, be gone, meetone's Maker, pass on or away, shuffle off this mortal coil, goto one's reward, go to the happy hunting-grounds, go to thatgreat cricket-pitch in the sky, Slang kick the bucket, snuff it:By the time the doctor arrived, Graham had gone.
Sound,pronounce, enunciate, articulate, say, utter: And this littlepig goes 'Wee, wee, wee', all the way home.
Survive, last(out), endure, live, continue: How long can we go withoutwater?
Be used up or consumed or finished: The last of ourfood was gone.
Go to the toilet or the lavatory or thebathroom, move (one's) bowels, urinate, defecate, Slang pee,take a leak or a crap, Chiefly Brit go to the loo, Chiefly US goto the john, Taboo slang (take a) piss or shit: We stopped at amotorway filling station because Jane had to go.
Go about.approach, tackle, set about, undertake, begin, start: I don'tlike the way she goes about her work. How does one go aboutestablishing a business? 19 go ahead. proceed, continue, move orgo forward, advance, progress, go on: She told me I could goahead with the scheme. The policeman motioned to go ahead. 20 goalong (with). a escort, accompany: We asked if we could goalong with them to the cinema. b agree (to), concur (with),acquiesce (to), assent (to), support: Beverly would never goalong with a plan like yours.
Go around or about or round(with). a move or go around, circulate: I wish he'd stop goinground telling everyone about me. There's a lot of flu goingaround. b socialize (with), frequent or seek the company of,spend time with, associate with, Colloq hang around or about(with), hang out (with): The boy is going around with thatCollins girl. c wander or move around: He goes about pickingthrough rubbish bins.
Go at. attack, assault, assail: Wewent at the enemy with all the fire power we could muster.
Go away. go (off), leave, depart, withdraw, exit; retreat,recede, decamp: The clouds went away and the sun came out. Weare going away for the weekend. 24 go back (to). a return (to);revert (to), change back (to): He went back to his old jobafter the war. Can we go back to the way things were before wewere married? b originate (in), begin or start (with), date back(to): Our friendship goes back to our childhood.
Go backon. renege (on), break, retract, repudiate, forsake: She's goneback on our agreement.
Go by. a pass (by), go past, moveby; elapse: We used to watch the goods trains go by. The monthswent by quickly since our last meeting. b rely or count ordepend or bank on, put faith in(to), be guided by, judge from:You cannot go by what Atherton tells you.
Go down. a sink,go under, founder, submerge: The ship went down within minutesof striking the mine. b decrease, decline, drop, sink, drop:The Nikkei Index went down 200 points. c fall, be defeated orbeaten, suffer defeat, lose, collapse: Our forces went downunder an onslaught from the attacking armies. d be rememberedor memorialized, or recalled or commemorated or recorded: Thatday of infamy will go down in history. e find favour oracceptance or approval, be accepted: His ideas have not gonedown well with the council.
Go for. a fetch, obtain, get:Please go for help. b apply or relate to, concern, involve:The rule against smoking goes for you, too, Smedley. c fancy,favour, like, admire, be attracted to, prefer, choose, Slangdig: I can tell that Peter really goes for Maria. I could gofor a pint of beer right now. d attack, assault, assail, setupon: The dog went for him as soon as he opened the gate. eset one's sights on, aim for, focus attention or effort(s) on:I decided to risk all and go for Drogheda Boy at 100-8.
Goin for. a enter, enrol, start, begin, embark on, pursue, takeup, embrace, espouse, undertake, follow, adopt, go into, US goout for: He is going in for a career in boxing. b like, fancy,favour, practise, do, engage in: I don't go in formountain-climbing.
Go into. a See 28 (a), above. b delveinto, examine, pursue, investigate, analyse, probe, scrutinize,inquire into, study: I want to go into the subject of yourabsences with you, Fanshawe. c touch on, discuss, mention: Ishould avoid going into the subject of money with Pauline if Iwere you. 31 go off. a go out, cease to function: I saw thelights go off at nine. b explode, blow up, detonate, erupt;fire, be discharged: The bomb is set to go off in an hour. Thegun went off, killing the mouse. c occur, happen, take place:The conference went off as planned. d depart, leave, go (away),set out, exit, decamp, quit: She went off without another word.e Brit deteriorate, rot, moulder, go stale, go bad, spoil, sour,turn: After two days the milk goes off. f Usually, go offinto. start or break into or out in: He goes off into gales oflaughter whenever I mention your name.
Go on. a continue,proceed, keep on, carry on; persist, last, endure, persevere:He went on coughing all night long. The party went on into thesmall hours. b happen, occur, take place, come about, Colloqcome off: I have always wondered what went on in there. c comeon, begin or resume functioning: The lights went on atmidnight. d enter, make an entrance: She doesn't go on tillthe third act. e going on. approaching, nearing, nearly,almost, not quite: He's six going on seven. It's going on eighto'clock. f gabble, chatter, drone on, Brit natter, Colloq Britwitter (on), rabbit on: He goes on endlessly about his cars. grely or depend on, use: The detective had very little to go on.33 go out. a fade or die (out), expire, cease functioning, gooff, be extinguished: The lights went out, throwing the roominto Stygian blackness. b depart, leave, exit: He went out atsix and has not been seen since. c socialize, associate; court,go together, Brit walk out, US date: Harry is going out withAnnabel.
Go over. a review, skim (through or over), gothrough, scan, look at, read, study; inspect, examine,scrutinize, investigate: I went over your report last night.They are going over everyone's luggage with a fine-tooth comb. bbe received: The first song went over very well. c clean, tidyor neaten (up): I've just gone over the entire flat. drehearse, repeat, reiterate, review, go through: We keep goingover the same things, again and again.
Go round or US alsoaround. a revolve, rotate, spin, whirl, twirl: The earth takesa year to go round the sun. b suffice, be sufficient oradequate or enough, satisfy: Are there enough life jackets togo around? c See 21, above.
Go through. a experience,suffer, undergo, bear, take, stand, tolerate, put up with,brook, submit to, endure, live through, brave: I don't think Icould go through another war. b be accepted or approved, pass(muster): The bill went through without a hitch. c See 34 (a),above.
Go together. a harmonize, accord, agree, fit, go,suit each other, belong (with each other): I don't think thatpuce and vermilion go together. b See 33 (c), above.
Gounder. a See 27 (a), above. b fail, collapse, subside, gobankrupt, succumb, Brit go to the wall, Colloq fold, US go bellyup: Statistics show that more than 500 companies go under everyweek in the USA. 39 go up. a rise, increase: If inflation goesup, the Chancellor will raise interest rates. b explode, blowup: The munitions factory went up, showering debris over thewhole neighbourhood. 40 go with. a go together with, harmonizewith, blend with, be suitable or suited for, fit (in) with,accord or agree with: That scarf does not go with the dress. bsocialize with, associate with, date, accompany, court,Old-fashioned Brit walk out with, US date: I hear that Connieis going with Don.
Go without. do or manage or get bywithout, lack, be deprived of, need; abstain from, survive orlive or continue without: In the old days, if you could notafford something, you went without. She cannot go without acigarette for more than an hour.
N.
Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
activity , animation , bang , birr , drive , energy , force , get-up-and-go , hardihood , life , moxie * , oomph * , pep , potency , push , snap * , starch * , tuck * , verve , vigor , vivacity , zest , bid , crack , effort , essay , fling , pop , shot , slap , stab , turn , whack , whirlverb
abscond , approach , beat it * , bug out , cruise , decamp , depart , escape , exit , fare , flee , fly , get away , get going , get lost , get off * , hie , hightail , hit the road * , journey , lam , leave , light out * , make a break for it , make for , make one’s way , mosey * , move , move out , near , pass , progress , pull out , push off , push on , quit , repair , retire , run along , run away , set off , shove off * , skip out , split * , take a hike , take a powder , take flight , take leave , take off * , travel , vamoose * , wend , withdraw , act , carry on , click * , continue , flourish , maintain , make out , pan out * , perform , persist , prosper , run , score , succeed , thrive , work , connect , cover , extend , fit , give access , lead , make , range , reach , spread , vary , avail , befall , chance , come , concur , conduce , develop , eventuate , fall out , happen , incline , lead to , occur , persevere , proceed , result , serve , tend , transpire , turn , turn out , wax * , work out , accord , be adapted for , be designed for , belong , blend , chime , complement , conform , correspond , dovetail * , enjoy , jibe * , like , match , mesh , relish , set , square , suit , bend , break , cave , conclude , consume , crumble , decease , decline , demise , deplete , devour , dissipate , drop , exhaust , expend , expire , fail , finish , fold up , fritter , give , pass away * , pass on , perish , run through * , spend , squander , succumb , terminate , use up , waste , weaken , worsen , yield , be spent , flow , lapse , pass away , slip away , waste away , abide , allow , bear , brook , consent to , let , permit , put up with , stand , stomach * , suffer , swallow * , take , tolerate , remove , head , set out , strike out , get off , go away , apply , refer , carry , stretch , function , operate , elapseTừ trái nghĩa
verb
stay , stop , break , disagree , mismatch , be born , create , surrender Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Go »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Unds, Le Anh Duc, Nguyễn Hưng Hải, Chung Tử Đơn, Black coffee, Beargrylls, Admin, Luong Nguy Hien, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Go Back Over Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Go Back Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Go Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Mọi Người ơi Giúp Mình Với, Cụm Này Go (back) Over The Same
-
Go Back Là Gì
-
Back Over Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Go Back Over
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Go Back, Come Back Và Return
-
Đặt Câu Với Từ "go Back"
-
Có Phải "to Go Back Over" Có Nghĩa Là "to Reconsider" đúng ... - RedKiwi
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
14 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ THƯƠNG MẠI BẠN CẦN BIẾT
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
GO BACK AND FORTH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch