Background Gradient | CSS3 | Học Web Chuẩn
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tham khảo
- CSS
- CSS3
- Background gradient
Định nghĩa và sử dụng
Trong CSS3 chúng ta có thể tạo màu sắc cho background theo biên độ giảm dần.
Các dạng background gradient
LINEAR
Cấu trúc
tag { background: -moz-linear-gradient(vị-trí, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%,..., mã-màu-n n%); background: -o-linear-gradient(vị-trí, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%,..., mã-màu-n n%); background: -ms-linear-gradient(vị-trí, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%,..., mã-màu-n n%); background: -webkit-gradient(linear,vị-trí,color-stop(0.n1, mã-màu-1),color-stop(0.n2, mã-màu2),...,color-stop(0.n, mã-màu-n)); }
Trong đó:
- vị-trí: được xác định theo bảng giá trị bên dưới.
- mã-màu: giá trị màu, tham khảo.
n: độ tràn màu (hay độ trộn lẫn).
- Tính theo % : đối với -moz-, -o-, -ms-.
- Tính theo giá trị thập phân (từ 0 - 1) : đối với -webkit-.
Bảng giá trị vị-trí dành cho trình duyệt
Giá trị vị-trí | hiển thị | |
---|---|---|
-moz-, -o-, -ms- | -webkit- | |
bottom | left bottom,left top right bottom,right top | |
top | left top,left bottom right top,right bottom | |
left | left top,right top left bottom,right bottom | |
right | righ top,left top right bottom,left bottom | |
left bottom | left bottom,right top | |
left top | left top,right bottom | |
right bottom | right bottom,left top | |
right top | right top,left bottom |
CIRCLE
Cấu trúc
div { background: -moz-radial-gradient(vị-trí, circle kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); background: -o-radial-gradient(vị-trí, circle kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); background: -ms-radial-gradient(vị-trí, circle kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); background: -webkit-gradient(vị-trí, circle kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); }
Trong đó:
- vị-trí: được xác định theo bảng giá trị bên dưới.
- kích-thước: được xác định theo bảng giá trị bên dưới
- mã-màu: giá trị màu, tham khảo.
n: độ tràn màu (hay độ trộn lẫn), giá trị tính theo %.
Bảng giá trị vị-trí và kích-thước
Giá trị | hiển thị | |
---|---|---|
vị-trí | kích-thước | |
top left | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
top center | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
top right | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
center left | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
center center | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
Center right | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
bottom left | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
bottom center | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
bottom right | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner |
ELLIPSE
Cấu trúc
div { background: -moz-radial-gradient(vị-trí, ellipse kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); background: -o-radial-gradient(vị-trí, ellipse kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); background: -ms-radial-gradient(vị-trí, ellipse kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); background: -webkit-gradient(vị-trí, ellipse kích-thước, mã-màu-1 n1%, mã-màu-2 n2%); }
Trong đó:
- vị-trí: được xác định theo bảng giá trị bên dưới.
- kích-thước: được xác định theo bảng giá trị bên dưới
- mã-màu: giá trị màu, tham khảo.
n: độ tràn màu (hay độ trộn lẫn), giá trị tính theo %.
Bảng giá trị vị-trí và kích-thước
Giá trị | hiển thị | |
---|---|---|
vị-trí | kích-thước | |
top left | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
top center | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
top right | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
center left | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
center center | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
Center right | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
bottom left | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
bottom center | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner | ||
bottom right | closest-side | |
closest-corner | ||
farthest-side | ||
farthest-corner |
Ví dụ
Xem thêm ví dụ
HTML viết:
<html> <head></head> <body> <p>Background gradient</p> </body> </html>Hiển thị trình duyệt khi chưa có CSS:
Background gradient
Background gradient dạng linear, CSS viết:
div { background-color: #cc0000; background: -moz-linear-gradient(bottom, #cc0000 30%, #330000 70%); background: -o-linear-gradient(bottom, #cc0000 30%, #330000 70%); background: -ms-linear-gradient(bottom, #cc0000 30%, #330000 70%); background: -webkit-gradient(linear,left bottom,left top,color-stop(0.3, #cc0000),color-stop(0.7, #330000)); height: 300px; width: 300px; }
Hiển thị trình duyệt khi có CSS:
Background gradientTrình duyệt và hệ điều hành hỗ trợ
Yêu cầu phiên bản trình duyệt và hệ điều hành tối thiểu được hỗ trợ cho thuộc tính background gradient:
Trình duyệt PC | Smartphone - Tablets | |||||||
background gradient | 10 | 12 -moz- | 12 -o- | 20 -webkit- | 5.1 -webkit- | 3.2 -webkit- | 2.1 -webkit- | 8 |
---|
Link liên quan
- HTML/XHTML
- CSS
- class
- <html></html>
- <head></head>
- <body></body>
- <p></p>
background
Nhiều background
CSS
HƯỚNG DẪN HỌC
- Hướng dẫn học
- Hướng dẫn học XHTML & HTML5
- Hướng dẫn học CSS
- Hướng dẫn học CSS3
- Hướng dẫn học Responsive
- Hướng dẫn học ES6
- Hướng dẫn học React.js
- Hướng dẫn học jQuery
- Hướng dẫn học PHP
- Hướng dẫn học Laravel
- Hướng dẫn học Wordpress
- Hướng dẫn học Webpack
- Hướng dẫn học SCSS
THAM KHẢO
Thuộc tính CSS3
- animation
- appearance
- backface-visibility
- background-clip
- background-origin
- background-size
- background gradient
- Nhiều background
- border-image
- border-radius
- box-align
- box-direction
- box-flex
- box-ordinal-group
- box-orient
- box-pack
- box-sizing
- box-shadow
- column
- @font-face
- font-size-adjust
- @keyframes
- nav
- opacity
- perspective
- perspective-origin
- resize
- text-justify
- text-overflow
- text-shadow
- transform
- transform-origin
- transform-style
- transition
- word-break
- word-wrap
Thuộc tính CSS3 chưa được hỗ trợ bởi trình duyệt
- grid-columns
- grid-rows
- hanging-punctuation
- icon
- punctuation-trim
- rotation
- target
- text-outline
- text-wrap
Tham khảo CSS
- CSS - Tham khảo
- CSS - Bộ chọn (selectors)
- CSS - Thuộc tính
- CSS3 - Tham khảo
- CSS3 - Bộ chọn (selectors)
- CSS3 - Thuộc tính
- Xem thêm ví dụ về CSS
Tham khảo HTML/XHTML
- Tham khảo HTML/XHTML
- Tag theo function
- Tag theo giá trị DTD
- Tham khảo HTML4/XHTML
- Tham khảo HTML5
- Xem thêm ví dụ về HTML
Tham khảo JQUERY
- jQuery - Tham khảo
- jQuery - Cài đặt và sử dụng
- jQuery - Bộ chọn (selectors)
- jQuery - Hàm (function)
- jQuery - Ajax
Tham khảo Thêm
- Lang codes
- Font chữ
- Mã ký tự
- MIME
- Đơn vị trong HTML & CSS
- Giá trị màu trong HTML & CSS
- Thuộc tính tổng quát
CHUYÊN ĐỀ
- Chuyên đề
- Chuyên đề HTML/CSS
- Chuyên đề HTML5/CSS3
- Chuyên đề jQuery/JS
- jQuery/JS plugin
GÓP Ý - LIÊN HỆ
- CÔNG CỤ TẠO CSS3CSS3 GENERATOR
- BỘ CÔNG CỤGENERATOR TOOLS
- CÔNG CỤ HỖ TRỢWEB TOOLS
- CÔNG CỤ TẠO RANDOMRANDOM GENERATOR
- CÔNG CỤ KIỂM TRA RESPONSIVE TEST
- CHIA SẺ HAYWEB & TOOLS
Từ khóa » Trong Css Gradient Có Mấy Kiểu Thiết Lập đổi Màu
-
Gradient - Màu Biến đổi Tuyến Tính Trong CSS
-
Tạo Ra Linear Gradient Với CSS
-
CSS Gradients - Viblo
-
Gradient - Màu Biến đổi Tuyến Tính Trong CSS
-
Gradient - Màu Biến đổi Tuyến Tính Trong CSS - NQ NEWS
-
Gradients Trong CSS - W3seo Tìm Hiểu Và Sử Dụng Gradient Color ...
-
Gradient - Màu Biến đổi Tuyến Tính Trong CSS - VIETWIKI.VN
-
Học CSS3 - Gradient Background - Freetuts
-
Hiệu ứng Chuyển Sắc (Gradient) Với CSS3 - Init HTML
-
Hơn 30 Mã Màu Gradient đẹp Cho Website - Lutaweb
-
20 Ví Dụ Gradient CSS Cho Thiết Kế Website
-
Cách để Thiết Lập Màu Nền Trong HTML - WikiHow
-
Bảng Màu - Shopify Help Center
-
Thiết Lập Màu Nền Trong HTML - VLOS