BAD GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BAD GIRL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bæd g3ːl]bad girl [bæd g3ːl] bad girlcô gái xấubad girlcô gái hưbad girlgirl xấubad girlscô gái nghèopoor girlthe bad girl
Ví dụ về việc sử dụng Bad girl trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
good girl gone badgood girl gone badBad girl trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - chica mala
- Người pháp - mauvaise fille
- Người đan mạch - slem pige
- Tiếng đức - böse mädchen
- Thụy điển - stygg flicka
- Na uy - dårlig jente
- Hà lan - slecht meisje
- Hàn quốc - 나쁜 여자
- Tiếng nhật - 悪い子
- Kazakhstan - жаман қыз
- Tiếng slovenian - slabo dekle
- Người hy lạp - κακά κορίτσια
- Người serbian - loša devojka
- Tiếng slovak - zlé dievča
- Người ăn chay trường - лошо момиче
- Tiếng rumani - o fată rea
- Người trung quốc - 一个坏女孩
- Tiếng bengali - খারাপ মেয়ে
- Thái - เด็กเลว
- Đánh bóng - niegrzeczną dziewczynką
- Bồ đào nha - menina má
- Người ý - cattiva ragazza
- Tiếng phần lan - tuhma tyttö
- Tiếng croatia - loša djevojka
- Tiếng indonesia - anak nakal
- Séc - zlobivá holka
- Tiếng nga - плохой девочкой
- Ukraina - поганою дівчинкою
- Tiếng tagalog - bad girl
- Tiếng mã lai - gadis nakal
- Tiếng hindi - बुरी लड़की
Từng chữ dịch
badtính từxấutệtồitốtbaddanh từbadgirlcô gáicô bécon gáigirldanh từgirlnữ bad genesbad girlsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bad girl English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Gái Hư Tiếng Anh Là Gì
-
Gái Hư Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Con Gái Hư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
""cô Gái Hư Hỏng" " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Cô Gái Hư Hỏng Dịch
-
Tôi Không Phải Cô Gái Hư Hỏng In English With Examples
-
Good Girl Nghĩa Là Gì? Nhận Biết Gái Ngoan Gái Hư Tinh Tế - Chính Em
-
Good Girl Là Gì? Bad Girl Là Gì? - Wowhay
-
Nghĩa Của Từ : Slut | Vietnamese Translation
-
EM LÀ CÔ GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Định Nghĩa " Gái Hư " - Thích Là Lưu - LUU.VN