Nghĩa Của Từ : Slut | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slut Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
slut | * danh từ - người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu -(đùa cợt) con gái |
English | Vietnamese |
slut | bẩn thỉu kia ; bẩn thỉu ; con gái hư ; con quỷ ; con điếm ; con đàn bà dâm ô ; con đĩ ; cô ta ; dâm ok ; dâm đãng ; giùm huynh ; hư qua ; hư qua ́ ; hư đốn thì có ; hư đốn thì ; là con cáo ; lẳng lơ ; mụ dâm đãng ; người dâm đãng ; người hư hỏng ; người đàn bà dâm đãng ; nhếch nhác có ; nhếch nhác ; phụ nữ nhếch nhác ; quỷ sứ ; điếm ; điếm đó ; đồ con điếm ; đồ gái hư ; đồ lẳng lơ ; đứa con gái hư ; |
slut | bẩn thỉu kia ; bẩn thỉu ; con gái hư ; con quỷ ; con điếm ; con đàn bà dâm ô ; con đĩ ; cô ta ; dâm ok ; dâm đãng ; giùm huynh ; gãi ; hư qua ; hư qua ́ ; hư đốn thì có ; hư đốn thì ; là con cáo ; lẳng lơ ; mụ dâm đãng ; người dâm đãng ; người hư hỏng ; người đàn bà dâm đãng ; nhếch nhác có ; nhếch nhác ; phụ nữ nhếch nhác ; quỷ sứ ; điếm ; điếm đó ; đồ con điếm ; đồ gái hư ; đồ lẳng lơ ; đứa con gái hư ; |
English | English |
slut; slattern; slovenly woman; trollop | a dirty untidy woman |
slut; adulteress; fornicatress; hussy; jade; loose woman; strumpet; trollop | a woman adulterer |
English | Vietnamese |
slut | * danh từ - người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu -(đùa cợt) con gái |
slut | bẩn thỉu kia ; bẩn thỉu ; con gái hư ; con quỷ ; con điếm ; con đàn bà dâm ô ; con đĩ ; cô ta ; dâm ok ; dâm đãng ; giùm huynh ; hư qua ; hư qua ́ ; hư đốn thì có ; hư đốn thì ; là con cáo ; lẳng lơ ; mụ dâm đãng ; người dâm đãng ; người hư hỏng ; người đàn bà dâm đãng ; nhếch nhác có ; nhếch nhác ; phụ nữ nhếch nhác ; quỷ sứ ; điếm ; điếm đó ; đồ con điếm ; đồ gái hư ; đồ lẳng lơ ; đứa con gái hư ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Con Gái Hư Tiếng Anh Là Gì
-
Gái Hư Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Con Gái Hư Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
""cô Gái Hư Hỏng" " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Cô Gái Hư Hỏng Dịch
-
Tôi Không Phải Cô Gái Hư Hỏng In English With Examples
-
Good Girl Nghĩa Là Gì? Nhận Biết Gái Ngoan Gái Hư Tinh Tế - Chính Em
-
BAD GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Good Girl Là Gì? Bad Girl Là Gì? - Wowhay
-
EM LÀ CÔ GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Định Nghĩa " Gái Hư " - Thích Là Lưu - LUU.VN