"badminton" Là Gì? Nghĩa Của Từ Badminton Trong Tiếng Việt. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"badminton" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

badminton

badminton /'bædmintən/
  • danh từ
    • (thể dục,thể thao) cầu lông
    • rượu vang đỏ pha đường và xô đa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

badminton

Từ điển WordNet

    n.

  • a game played on a court with light long-handled rackets used to volley a shuttlecock over a net

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Badminton