Bài 1: Câu Mệnh Lệnh Trực Tiếp Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
Có thể bạn quan tâm

Trong bài ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng Ecorp học về câu mệnh lệnh (hay còn gọi là câu nhờ vả) khá phổ biến trong giao tiếp không chỉ tiếng Việt mà cả tiếng Anh. Chúng ta chắc hẳn vẫn thường hay sử dụng các câu như “mua hộ tớ quyển sách nhé” trong tiếng Việt, vậy còn trong tiếng Anh sẽ như thế nào, bạn đọc hãy tìm hiểu qua series “Câu mệnh lệnh” này nhé.
Bài 1: Câu mệnh lệnh trực tiếp
- Dạng ra lệnh “thẳng thừng”:
Dạng này khá đơn giản: Tất cả những gì bạn cần làm đọc mệnh lệnh đó ở dạng thường, sau đó thêm chữ “please” vào mà thôi. Thông thường có 2 vị trí “please” có thể nằm trong câu:
Please ở đầu câu:
- Please be quiet. (Làm ơn hãy giữ trật tự)
- Please come up here. (Làm ơn hãy lên đây)
- Please throw trash into the recycle bin. (Làm ơn hãy vứt rác vào thùng)
- Please listen to me. (Làm ơn hãy nghe tôi)
- Please go away. (Làm ơn hãy đi đi)
- Please don’t step on the grass. (Làm ơn không dẫm lên cỏ)
- Please don’t play football here. (Làm ơn không đá bóng ở đây)
- Please don’t leave me alone. (Làm ơn đừng để tôi một mình)
- Please don’t drive that fast! (Làm ơn đừng lái nhanh như vậy)
- Please don’t smoke while I’m here. (làm ơn đừng hút thuốc khi tôi ở đây)
Please ở cuối câu:
- Let me see my child, please. (Làm ơn cho tôi gặp con của tôi)
- Get some rest, please. (Làm ơn nghỉ ngơi một chút đi)
- Come up here, please. (Làm ơn hãy lên đây)
- Leave your pet outside, please. (Làm ơn để thú nuôi của bạn ra ngoài)
- Take care of him, please. (Làm ơn hãy chăm sóc anh ấy)
- Don’t throw trash here, please. (Làm ơn không vứt rác ở đây)
- Don’t play video games that much, please. (Làm ơn đừng chơi điện tử nhiều đến vậy)
- Dont assign me too many tasks, please. (Làm ơn đừng giao cho tôi quá nhiều việc)
- Don’t be so crazy, please. (Làm ơn đừng điền như vậy)
Nhìn chung, dạng này khá cơ bản và dễ hiểu. Vị trí của “please” dường như không quá quan trọng trong câu, bởi khi nghe thấy từ này người nghe sẽ hiểu ngay đó là câu mệnh lệnh, nhờ vả. Tuy nhiên, nếu xét về cường độ mong muốn đối phương làm việc đó, đưa “please” vào cuối câu sẽ mang tính nhấn mạnh hơn cả.
Đó là toàn bộ về dạng thứ nhất trong các kiểu câu mệnh lệnh. Dạng này khá cơ bản và đơn giản, nên bạn đọc hoàn toàn có thể chuyển sang ngay dạng 2: Câu mệnh lệnh kiểu nghi vấn để có thể tìm hiểu những kiểu câu mệnh lệnh lịch sự hơn nhé.
>> Xem thêm:
- Ngữ pháp tiếng Anh – Câu điều kiện (phần 1)
- Bài 3: Cấu trúc so sánh hơn kém trong tiếng Anh
- Thuyết trình tiếng Anh hiệu quả với các cấu trúc ngữ pháp “xuất thần”
- Bài 4: So sánh ngang bằng và so sánh nhất trong tiếng Anh
- Để không bao giờ quên ngữ pháp tiếng Anh, cần làm gì?
- Hằn sâu các kiến thức ngữ pháp vào não bộ
- 5 lỗi ngữ pháp hay gặp nhất trong tiếng Anh giao tiếp
- Tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp dẫn dắt hay nhất trong bài thi Speaking
- Cách sử dụng cấu trúc “so that” trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tiếng Anh giao tiếp có cần đến ngữ pháp?
Post navigation
Previous post:Ngữ pháp tiếng Anh – Câu điều kiện (phần 1)Next post:Bài 2: Câu mệnh lệnh dạng nghi vấnBài viết liên quan
Cách dùng thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh giao tiếp15/03/2023
Tất tần tật về cách dùng thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh27/02/2023
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và cách sử dụng21/07/2022
Sử dụng in, on, at không “lệch phát nào” chỉ sau 5 phút13/07/2022 Để lại một bình luận Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Xin đừng Giẫm Lên Cỏ Trong Tiếng Anh
-
Giẫm Lên Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xin đừng Giẫm Lên Cỏ Dịch
-
Xin đừng Giẫm Lên Cỏ Dịch - I Love Translation
-
Một Số Bảng Hướng Dẫn, Nhắc Nhở... - Học Tiếng Anh Online
-
'giẫm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giẫm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Grass | Vietnamese Translation
-
Giẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
7 Cấu Trúc “Please” Trong Tiếng Anh – Hướng Dẫn Chi Tiết Mới Nhất
-
Grasses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grass - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "grassed" - Là Gì?