Nghĩa Của Từ : Grass | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: grass Best translation match:
English Vietnamese
grass * danh từ - cỏ - bâi cỏ, đồng cỏ - bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên) =please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ - (số nhiều) cây thân cỏ - (ngành mỏ) mặt đất =to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất - (từ lóng) măng tây - (thông tục) mùa xuân =she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai !to be at grass - đang gặm cỏ - (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc !to cut the grass under somebody's feet - phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai !to go to grass - ra đồng ăn cỏ (súc vật) - (từ lóng) ngã sóng soài (người) - (từ lóng) chết !to go grass! - chết quách đi cho rồi !to bear the grass grow - rất thính tai !not to let grass under one's feet - không để mất thì giờ (khi làm một việc gì) !to send to grass - cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ - (từ lóng) đánh ngã sóng soài * ngoại động từ - để cỏ mọc; trồng cỏ - đánh ngã sóng soài - bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất - căng (vải...) trên cỏ để phơi
Probably related with:
English Vietnamese
grass bãi cỏ ; bụi cỏ ; co ; cây cỏ xanh ; cây cỏ ; cỏ cây ; cỏ dại ; cỏ mới ; cỏ nha ; cỏ xanh ; cỏ ; cỏ đó ; dài trên cỏ ; mặt sân cỏ ; ngọn cỏ ; rau cỏ ; rau ; rêu ; thảm cỏ ; thứ cỏ ; tom ; trên cỏ ; đám cỏ ; đúng rồi ; được rau cỏ ; đất ; đồng cỏ ;
grass bãi cỏ ; bụi cỏ ; co ; cây cỏ xanh ; cây cỏ ; cỏ cây ; cỏ dại ; cỏ mới ; cỏ nha ; cỏ xanh ; cỏ ; cỏ đó ; dài trên cỏ ; mặt sân cỏ ; ngọn cỏ ; rau cỏ ; rêu ; thang ; thảm cỏ ; thứ cỏ ; tom ; đám cỏ ; đúng rồi ; được rau cỏ ; đồng cỏ ;
May be synonymous with:
English English
grass; gunter grass; gunter wilhelm grass German writer of novels and poetry and plays (born 1927)
grass; supergrass a police informer who implicates many people
grass; eatage; forage; pasturage; pasture bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle
grass; dope; gage; green goddess; locoweed; mary jane; pot; sens; sess; skunk; smoke; weed street names for marijuana
grass; grass over cover with grass
grass; betray; denounce; give away; rat; shit; shop; snitch; stag; tell on give away information about somebody
May related with:
English Vietnamese
after-grass * danh từ - cỏ mọc lại, cọ tái sinh
couch-grass * danh từ - (thực vật học) cỏ băng
dog's-grass -grass) /'dɔggrɑ:s/ * danh từ - (thực vật học) cỏ gà
dog-grass -grass) /'dɔggrɑ:s/ * danh từ - (thực vật học) cỏ gà
eel-grass * danh từ - (thực vật học) rong lươn
feather-grass * danh từ - (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa
grass-covered * tính từ - có cỏ mọc
grass-cutter * danh từ - người cắt cỏ - máy xén cỏ
grass-cutting * danh từ - sự cắt cỏ - (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)
grass-feeding * tính từ - ăn cỏ
grass-green * tính từ - xanh màu cỏ
grass-grown * tính từ - có trồng cỏ
grass-plot * danh từ - vạt cỏ, bãi cỏ
grass-widow * danh từ - người đàn bà vắng chồng
grass-widower * danh từ - người đàn ông vắng vợ
grass-work * danh từ - (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất
knot-grass * danh từ - (thực vật học) nghề chim
onion-grass -grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion twitch) /'ʌnjən'twitʃ/ * danh từ - (thực vật học) lúa yến mạch dại
pampas-grass * danh từ - có bông bạc
papper-grass * danh từ - (thực vật học) cải xoong cạn
scurvy-grass * danh từ - (thực vật học) cải ốc tai
serpent-grass * danh từ - (thực vật học) cây quyền sâm núi
sparrow-grass * danh từ - (thông tục) măng tây
clock-grass * danh từ - mặt kính đồng hồ
couch grass * danh từ - (Mỹ)(thực) cỏ gà
finger-grass * danh từ - (thực vật) cỏ mật
grass snake * danh từ - loại rắn nhỏ không độc
grass-field * danh từ - đồng cỏ
grass-skirt * danh từ - váy bằng lá và cỏ dài (người Pôlinêdi)
panic-grass * danh từ - xem panic (danh từ), cỏ kê
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Xin đừng Giẫm Lên Cỏ Trong Tiếng Anh