Bài 13. Đại Từ Và Tính Từ Sở Hữu | HelloChao

Your (của anh/chị)Yours (của anh/chị)

(của anh ta/cô ta/nó)(của anh ấy/cô ấy)

Your (của các anh chị)Yours (của các anh chị)

- This is his handkerchief. Where is ours?

- Your do your work and I do mine

Lưu ý: Đừng nhầm tính từ sở hữu Its và cụm từ It's (viết tắt của It is)

1/Đặc điểm

·Tính từ sở hữu không tùy thuộc số của vật sở hữu. Chẳng hạn, my friend (bạn của tôi), my friends(các bạn cuả tôi), their room (phòng của họ), their rooms (các phòng của họ).

·Own cũng được thêm vào để nhấn mạnh sự sở hữu. Chẳng hạn, Does that car belong to the company, or is it your own? (chiếc xe ôtô ấy của công ty, hay của riêng anh?), Their own garden (mảnh vườn riêng của họ).

Ví dụ:

(Đây là căn hộ của họ hoặc Căn hộ này là của họ )

(Anh đang dùng máy điện thoại của tôi. Cái của anh đâu?)

·... of mine nghĩa là One of my ... (một... của tôi).

- A friend of mine = one of my friends (một người bạn của tôi)

Từ khóa » Cách Dùng Its Và Their