Bài 2: Âm Tiết Và Trọng âm Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bài 2: Âm tiết và trọng âm trong tiếng AnhTừ tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều âm tiết. Sau đây là vài ví dụ. Từ tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều âm tiết. Sau đây là vài ví dụ.
Nhận biết trọng âm Nếu một từ tiếng Anh có nhiều hơn một âm tiết thì một trong các âm tiết đó được phát âm mạnh hơn, còn gọi là nhấn. Nó được nói lớn hơn, với tần số cao hơn và dài hơn một chút. Có thể có nhiều âm tiết được nhấn trong một từ đa âm tiết như “environmental”. Trong hầu hết các từ điển, ký hiệu thể hiện dấu nhấn là /ˈ/ được đặt trước âm tiết được nhấn, ví dụ eˈxam. Nếu một từ có nhiều hơn một âm được nhấn thì một âm được gọi là trọng âm chính (primary stress) /ˈ/, và các trọng âm khác gọi là trọng âm phụ (secondary stress) /ˌ/ ví dụ: ,inter’national. Những dấu nhấn này thông thường được thể hiện trong phiên âm ˌɪntəˈnæʃənəl. Hãy tra từ điển để biết cách phát âm một từ. Những âm tiết không nhấn được phát âm rất nhanh và yếu. Xác định trọng âm trong các từ sau.
>> Key Hãy lắng nghe đoạn ghi âm và viết số lượng âm tiết của từng từ vào ô trống. Hãy xác định xem các từ đó được nhấn ở âm tiết nào.
>> Key TẶNG VÉ TRỊ GIÁ 500.000Đ THAM DỰ MIỄN PHÍ CHƯƠNG TRÌNH PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN GIỌNG MỸ |
Từ khóa » Trọng âm Environment
-
Environment - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENVIRONMENTAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Environmental Trọng âm Rơi Vào âm Tiết Thứ Mấy Vì Sao? Câu Hỏi ...
-
NGUYÊN TẮC NHẤN TRỌNG ÂM Của... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Với Những Từ Có 4 âm Tiết
-
Định Nghĩa Của Từ 'environmental' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Cách Nhấn Trọng âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Tìm Trọng âm Khác Loại Trong Các Từ Sau: Wireless/environment/cartoon
-
Pronunciation - Trang 35 Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
Pronunciation - Trang 35 Unit 10 SBT Tiếng Anh 10 Mới
-
ENVIRONMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Question 56: A. Biology B. Environment C. Geography D. Scientific
-
A. Devastated B. Environment C. Environment D. Ecology
-
'environment Ecology' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
