Bài 44 - Consonant /r/ (Phụ âm /r/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản

Logo
  • Đăng ký mua thẻ Đặt mua thẻ TiếngAnh123 (giao tận nơi) Tư vấn và đặt thẻ qua điện thoại: 02473080123 - 02436628077 (8h-21h)
  • Đăng nhập Đăng ký thành viên
Hoặc đăng nhập bằng:
  • Tiếng Anh trẻ em
    • Tiếng Anh Mầm Non
    • Học từ vựng qua Flashcard
    • Tiếng Anh lớp 1 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 1
    • Tiếng Anh Lớp 1 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 2 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 2
    • Tiếng Anh Lớp 2 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 3 - mới
    • Tiếng Anh lớp 4 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 4 - mới
    • Tiếng Anh lớp 5 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 5 - mới
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Starter
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A1 Movers
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A2 Flyers
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
    • Rocket to English 1 (Lớp 1)
    • Rocket to English 2 (Lớp 2)
    • Rocket to English 3
    • Fun Fact Zone
    • Dictation
    • Repetition
    • ScienKids
    • I Can Sing
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
    • Word Bag
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
    • Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
    • GoldenKids Practice
    • Giáo Viên GoldenKids Online
  • Tiếng Anh phổ thông
    • Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Tiếng Anh Lớp 8 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 8 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 8
    • Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 10
    • Tiếng Anh Lớp 12 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 12
    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 12 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 7
    • Tiếng Anh Lớp 9 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 9 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 9
    • Đề thi tiếng Anh vào 10
    • Tiếng Anh Lớp 11 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
    • Tiếng Anh lớp 11
    • Ôn thi đại học
  • Tiếng Anh người lớn
    • Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
    • Tiếng Anh Cơ Bản 1
    • Tiếng Anh Cơ Bản 2
    • Tiếng Anh nâng cao
    • Giao tiếp cơ bản
    • Luyện Thi TOEIC
    • Luyện thi B1
    • Luyện Thi IELTS
    • Học qua Dịch
    • Lớp phát âm thực tế
    • Kiểm tra trình độ
    • Tham khảo
      • Communication English
      • Everyday English
      • Business English
      • Tourism English
      • Luyện thi IELTS
      • Streamline A
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
    • Nghe
    • Nói
    • Đọc
    • Viết
  • Học qua Video
    • Luyện nghe tiếng Anh
      • Arts
      • Business
      • Interview
      • Travel
      • Opinion
      • Technology
      • Entertainment
      • Environment
      • Health
      • Living
      • Sports
      • Weather
      • Animals
      • Finance
      • News
      • Science
    • VOA: English in a Minute
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Học tiếng Anh qua BBC
    • Học tiếng Anh qua Video VOA
    • Học tiếng Anh với người nổi tiếng
    • Học tiếng Anh qua Youtube
    • Học tiếng Anh qua Video TED
  • Học & chơi
    • Luyện nói qua Video Chat
    • Học tiếng Anh qua bài hát
    • Học tiếng Anh qua phim Trailer
    • Học tiếng Anh qua truyện cười
    • Thi Hát tiếng Anh Online
    • Danh ngôn tiếng Anh
    • Olympic Tiếng Anh Online
  • Video Chat
  • Chấm điểm
    • Viết qua tranh (dễ)
    • Nghe và Viết lại (dễ)
    • Nghe và Viết lại (inter)
  • Thi Đấu
  • Đại lý
  • VinaPhone
  • Phát âm tiếng Anh
  • Phát âm tiếng Anh cơ bản
Bài 44 - Consonant /r/ (Phụ âm /r/)

Unit 44

Consonant /r/ (Phụ âm /r/)

Introduction Your browser does not support HTML5 video.

/r/ is the voiced consonant sound. To make this sound, curl the tips of your tongue up Don't touch the roof of your mouth with the tips of your tongue and make the lip round It's pronounced /r/...../r/. Let's see some examples to distinguish between /l/ and /r/:

Long /lɔːŋ/ - Wrong /rɔːŋ/ Light /laɪt/ - Write /raɪt/ Cloud /klaʊd/ - Crowd /kraʊd/

Read /riːd/ Store /stɔːr/ Grass /ɡræs/ Bright /braɪt/ French /frentʃ/

Really /ˈriːəli/ Library /ˈlaɪbreri/ Reporter /rɪˈpɔːrtər/ American /əˈmerɪkən/ Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/

Are you ready? /ər juː ˈredi/ what are you reading? /wʌt ər juː ˈriːdɪŋ/ Travelling by ferry is very interesting. /ˈtrævəlɪŋ baɪ ˈferi ɪz ˈveri ˈɪntrəstɪŋ/ The room is very brilliant and luxurious. /ðə ruːm ɪz ˈveri ˈbrɪliənt n lʌɡˈʒʊriəs/ I’m really sorry for my wrong direction. /aɪm ˈriːəli ˈsɔːri fɔːr maɪ rɔːŋ dɪˈrekʃn/

Examples
Examples Transcription Listen Meaning
red /red/ đỏ
rare /reə(r)/ hiếm có
right /raɪt/ đúng, bên phải
wrong /rɒŋ/ sai
sorry /ˈsɒri/ xin lỗi
arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
road /rəʊd/ con đường
fry /fraɪ/ dán, chiên
grass /grɑːs/ cỏ
raise /reɪz/ nâng, giơ lên
crack /kræk/ bẻ khóa
rich /rɪtʃ/ giàu có
very /ˈveri/ rất
pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp
proud /praʊd/ kiêu hãnh, tự đắc
parents /ˈpɛərənts/ cha mẹ
everybody /ˈevriˌbɒdi/ mọi người, mỗi người
restaurant /ˈrestrɒnt/ nhà hàng
marry /ˈmæri/ cưới, kết hôn
Identify: Chỉ có "r" được phát âm là /r/ Lưu ý :

Trong một số trường hợp "r" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm"

Examples Transcription Listen Meaning
depart /dɪˈpɑːt/ ra đi, khởi hành
afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ buổi chiều
forbidden /fəˈbɪdən/ cấm
wonderful /ˈwʌndəfəl/ tuyệt vời, kỳ diệu
storm /stɔːm/ cơn bão
airport /ˈeəpɔːt/ sân bay
quarter /ˈkwɔːtə(r)/ một phần tư
Practice Game luyện cấu tạo âm.

Bạn hãy gõ các âm để tạo lên từ vừa nghe được. Hãy click vào nút Start ở phía dưới bên phải để bắt đầu luyện tập.

Thêm vào "Bài học yêu thích" Báo lỗi - góp ý Quảng cáo

Tư vấn và đặt mua thẻ qua điện thoại : 0473053868 (8h-21h)

Luyện thi 123 - Học thú vị - Thi hiệu quả ĐĂNG PHẢN HỒI CỦA BẠN CHO BÀI HỌC NÀY

Chú ý: Nội dung gửi không nên copy từ Office word

Chèn biểu tượng cảm xúc Bạn phải đăng nhập để sử dụng chức năng này CÁC Ý KIẾN BÌNH LUẬN - PHẢN HỒI VỀ BÀI HỌC NÀY
Đăng bởi thành viên Xếp theo Bài mới nhất Bài cũ nhất
**** Tiếng Anh cơ bản hoàn thành Ngày tham gia: 25-05-2017 Bài viết: 1325 • Điểm thành tích: 166 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 399 _ͼàɤ ßàɩ ʋɩếʈ_ Gửi lúc: 08:17:46 ngày 06-10-2021 ♪ 。 • ★ 。˚ ♫ k.huy ♫ ° 。★ • 。♪ Vũ Thị Phương T Tiếng Anh cơ bản hoàn thành Ngày tham gia: 28-07-2016 Bài viết: 7800 • Điểm thành tích: 854 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 1372 ĐĂNG PHẢN HỒI CỦA BẠN CHO BÀI HỌC NÀY Gửi lúc: 16:45:52 ngày 09-09-2021 NO_NAME Tiếng Anh cơ bản hoàn thành Ngày tham gia: 17-01-2019 Bài viết: 2100 • Điểm thành tích: 200 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 410 Laws alone can not secure freedom of expression; in order that every man present his views without penalty there must be spirit of tolerance in the entire population. Gửi lúc: 08:26:52 ngày 09-08-2021 ๖²⁴ʱ℘ĐĐƙɦℴα︵❣ **** Tiếng Anh cơ bản cấp độ 1 Ngày tham gia: 03-06-2019 Bài viết: 1931 • Điểm thành tích: 171 • Sổ học bạ: Học sinh triển vọng • Điểm học bạ: 196 _No Comment_ Gửi lúc: 19:34:03 ngày 08-08-2021 Nguyễn Ngọc Di Tiếng Anh cơ bản cấp độ 4 Ngày tham gia: 24-09-2016 Bài viết: 603 • Điểm thành tích: 362 • Sổ học bạ: Học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 328 too brilliant Gửi lúc: 21:06:22 ngày 05-08-2021 Hiển thị thêm Bài học trước
  • Bài 43 - Consonant /l/ (Phụ âm /l/)
  • Bài 42 - Consonant /ŋ/ (Phụ âm /ŋ/)
  • Bài 41 - Consonant /n/ (Phụ âm /n/)
  • Bài 40 - Consonant /m/ (Phụ âm /m/)
  • Bài 39 - Consonant /ð/ (Phụ âm /ð/)
  • Bài 38 - Consonant /θ/ (Phụ âm /θ/)
  • Bài 37 - Consonant /h/ (Phụ âm /h/)
  • Bài 36 - Consonant /j/ (Phụ âm /j/)
  • Bài 35 - Consonant /w/ (Phụ âm /w/)
  • Bài 34 - Consonant /v/ (Phụ âm /v/)
Bài học sau
  • Bài 45 - Initial Clusters
  • Bài 46: Final Cluster
  • Bài 47: Media Clusters
  • Bài 48: Syllables
  • Bài 49: Shwa /ə/
  • Bai 50: Word stress 1
  • Bài 51: Word stress 2
  • Bài 52: Strong and weak forms of functional words
  • Bài 53: Pronouncing -s/-es & -ed endings
  • Bài 54: Glottal stop
Cùng thể loại
  • Lớp học phát âm thực tế
  • Bài học phát âm Tiếng Anh cơ bản (mới)
Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó. Tổng đài hỗ trợ trực tuyến Tel: 02473080123 - 02436628077 (8h30-21h) Thi đấu tiếng anh trực tuyến
  • Săn SALE shopee giá rẻ.
  • Mã Voucher Shopee giảm đến 500k.
  • Nhà sách online.
  • Đồ mẹ và bé.
  • Thời Trang Nữ.
HỎI ĐÁP NHANH Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123. Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.

Học Tin Học

  • Lập trình Python
  • Lập trình Pascal
  • Lập trình Scratch
Video Chat Tải tài liệu Tiếng Anh hay miễn phí Cộng đồng TiếngAnh123 trên Facebook THỐNG KÊ
Tổng số thành viên: 3.528.882
Thành viên mới nhất:0768650136
Đang trực tuyến: 708
Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Cách học tiếng Anh giao tiếp
  • Tin tức
  • Tin tức từ TiếngAnh123
  • Kinh nghiệm học tập
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Nhận xét mới nhất
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Rocket to English 1 - 2 - 3
  • Tiếng Anh lớp 3 - 4 - 5
  • Tiếng Anh trẻ em qua truyện kể
  • Tiếng Anh trẻ em qua bài hát
  • Toán lớp 1 - Toán lớp 2
  • Toán lớp 3 - Toán lớp 4
  • Toán lớp 5
  • Tiếng Anh phổ thông
  • Tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 - 9
  • Tiếng Anh lớp 10 - 11 - 12
  • Ôn thi đại học
  • Toán lớp 6 - Toán lớp 7
  • Toán lớp 8 - Toán lớp 9
  • Toán lớp 10 - Toán lớp 11
  • Toán lớp 12
  • Tiếng Anh người lớn
  • Luyện thi TOEIC
  • Học tiếng Anh qua CNN - BBC
  • Luyện nghe video theo chủ đề
  • Học qua dịch
  • Dịch Tiếng Anh
  • Chấm điểm online
  • Viết qua tranh (dễ)
  • Viết bài luận
  • Luyện đọc đoạn văn
  • Nghe và viết lại

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

PARTNERS: AWARDS: Giải NhấtAICTA 2015 Nhân TàiĐất Việt 2015 & 2013 Danh HiệuSao Khuê 2015 & 2013 Top 50sản phẩm 2012

Từ khóa » Phiên âm R Trong Tiếng Anh