Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈslæp/. Danh từSửa đổi. slap /ˈslæp/. Cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay). a slap on the shoulder — cái vỗ vai: a ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Phát âm của slap. Cách phát âm slap trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · slap ý nghĩa, định nghĩa, slap là gì: 1. a quick hit with the flat part of the hand or other flat object: 2. an ... Phát âm của slap là gì?
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm slap trong Tiếng Anh, Tiếng Croatia, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Séc bằng giọng phát âm bản xứ. slap dịch ...
Xem chi tiết »
Phát âm slap. slap /slæp/. danh từ. cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay). a slap on the shoulder: cái vỗ vai; a slap in the face: cái vả vào mặt, (bóng) các đập ...
Xem chi tiết »
Phát âm slapped. slap /slæp/. danh từ. cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay). a slap on the shoulder: cái vỗ vai; a slap in the face: cái vả vào mặt, ...
Xem chi tiết »
slap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slap.
Xem chi tiết »
slap trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slap (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
slap/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slap/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tra từ 'slap' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "slap" trong tiếng Việt. volume_up. slap {danh} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
a slap in the face. cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục. động từ. vỗ, phát, vả. phó từ. bất thình lình; trúng.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay) a slap on the shoulder → cái vỗ vai a slap in the face → cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; ...
Xem chi tiết »
Phát âm slap. Từ điển Collocation. slap noun. ADJ. gentle, little | hard, sharp, stinging | resounding | hearty He gave his brother a hearty slap on the ...
Xem chi tiết »
Then I got audited and slapped with a huge fine plus interest. ... và có chứa một số bản thu âm của anh trong quá trình tham gia American Idol mùa thứ 11.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Slap
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm slap hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu