Ý Nghĩa Của Slap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
slap noun (HIT)
Add to word list Add to word list C2 [ C ] a quick hit with the flat part of the hand or other flat object: She gave her son a slap for behaving badly. a slap in the face C2 informal an action that insults or upsets someone: It was a real slap in the face for him when she refused to go out to dinner with him. Xem thêm a slap on the back the action of hitting someone in a friendly way on the back in order to show praise for something they have done: give someone a slap on the back He won - give him a slap on the back. Xem thêm a slap on the wrist informal a gentle warning or punishment: give someone a slap on the wrist The police officer gave Minna a slap on the wrist for not wearing her seat belt. Xem thêm Hitting and beating- at-risk
- bang away phrasal verb
- bang someone up phrasal verb
- basher
- bashing
- bunch
- butt
- fetch
- gut punch
- head-butt
- hell
- kick
- mess
- nail
- swing
- tan someone's hide idiom
- tonk
- wallop
- whop
- whup
slap noun (FOR FACE)
[ U ] UK informal → make-up mainly UK : I'm just going to put a bit of slap on. Make-up & skin care- aha
- alpha-hydroxy acid
- anti-wrinkle
- argan oil
- au naturel
- barefaced
- hyaluronic acid
- liner
- lip balm
- lip liner
- lipsalve
- lipstick
- made up
- mascara
- spray tan
- sun cream
- sun protection factor
- suntan lotion
- toner
- wand
Thành ngữ
slap and tickle slapadverb informal uk /slæp/ us /slæp/ (UK also slap bang) directly or right: The football player kicked the ball slap into the middle of the net. Các từ đồng nghĩa bang informal smack (EXACTLY) Accurate and exact- accuracy
- accurate
- accurately
- aright
- authoritative
- dime
- for all the world idiom
- Goldilocks
- got it in one! idiom
- in so many words idiom
- infallible
- literally
- pinpoint
- precisely
- smack
- spot on
- strict
- strictly
- strictly speaking idiom
- superaccurate
- hitShe was expelled for hitting another pupil.
- whackShe whacked the water with her paddle.
- bashThe swinging door bashed him in the face.
- strikeShe had been struck on the head with a golf ball.
- beatHe was cruel to his dog and beat it with a stick.
- punchHe punched me in the stomach.
- She slapped him and called him names, but he didn't react.
- She slapped his face with unexpected force.
- He slapped her hard.
- She slapped his hand.
- Claudia slapped her hands on her knees.
- at-risk
- bang away phrasal verb
- bang someone up phrasal verb
- basher
- bashing
- bunch
- butt
- fetch
- gut punch
- head-butt
- hell
- kick
- mess
- nail
- swing
- tan someone's hide idiom
- tonk
- wallop
- whop
- whup
Các cụm động từ
slap someone around slap someone down slap someone/something down slap something on slap something on/onto (something/someone) (Định nghĩa của slap từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)slap | Từ điển Anh Mỹ
slapverb us /slæp/slap verb (HIT)
Add to word list Add to word list [ T ] -pp- to hit someone quickly with the flat part of the hand: In the movie, he kisses her and she slaps his face.slap verb (PUT QUICKLY)
[ T always + adv/prep ] to put or move something quickly or with force: Once I got to the counter, I slapped down my passport.Cụm động từ
slap down something/someone slapnoun [ C ] us /slæp/ a quick hit with the flat part of the hand: She testified that she had only given her child a slap and had not meant to hurt her.Các thành ngữ
a slap in the face a slap on the wrist (Định nghĩa của slap từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của slap là gì?Bản dịch của slap
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 打, 拍,摑, 掌擊… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 打, 拍,掴, 掌击… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha bofetón, maquillaje, dar un bofetón a… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tapa, bofetão, estapear… Xem thêm trong tiếng Việt cái tát, cái vỗ, cái đập… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý थप्पड, थोबाडीत मारणे, थाप मारणे - एखाद्याला तळहाताने किंवा एखाद्या सपाट पृष्ठभागाने मारणे… Xem thêm (平手で)~をひっぱたく, ピシャリとたたく, 平手打ち… Xem thêm tokatlamak, tokat atmak, şamar atmak… Xem thêm gifler, donner une claque, (faire) claquer… Xem thêm donar una bufetada a, bufetada… Xem thêm klap, slaan… Xem thêm கையின் தட்டையான பகுதி அல்லது பிற தட்டையான பொருளால் விரைவான தாக்குதல், கையின் தட்டையான பகுதி அல்லது பிற தட்டையான பொருளால் ஒருவரை அல்லது எதையாவது அடிக்க… Xem thêm थप्पड़, चाँटा, चाँटा या थप्पड़ मारना / थपथपाना… Xem thêm તમાચો, થપ્પડ મારવી… Xem thêm smæk, give en lussing… Xem thêm smäll, slag, örfil… Xem thêm tampar, menampar… Xem thêm der Klaps, ohrfeigen… Xem thêm slå, daske, klaske… Xem thêm تھپڑ, طمانچہ, تھپڑ مارنا… Xem thêm ляпанець, ляпати, ляскати… Xem thêm шлепать, хлопать, давать пощечину… Xem thêm చరుపు / అరచేతి చదునైన భాగం లేదా ఇతర చదునైన వస్తువుతో త్వరగా కొట్టడం, చెంపదెబ్బ కొట్టు /అరచేతి తో లేదా ఇతర చదునుగా వున్న వస్తువుతో ఎవరి నైనా లేదా దేనినైనా కొట్టు… Xem thêm يَصْفَع, صَفْعة… Xem thêm চড়, থাপ্পড় বা চড় মারা, চাপড়ানো… Xem thêm plácnutí, pohlavek, plesknout… Xem thêm tamparan, menampar… Xem thêm การตบ, ตบ… Xem thêm uderzyć, uderzenie, klaps… Xem thêm 철썩 때리다, 손바닥으로 철썩 때리기… Xem thêm schiaffeggiare, schiaffo, dare uno schiaffo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
slanted slanting slantingly slantwise slap slap and tickle idiom slap bracelet slap shot slap someone around phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của slap
- slap-up
- slap shot
- slap bracelet
- slap down something/someone phrasal verb
- slap band, at slap bracelet
- a slap in the face idiom
- a slap on the wrist idiom
- slap down something/someone phrasal verb
- slap someone/something down phrasal verb
- slap something on/onto (something/someone) phrasal verb
- slap something on phrasal verb
- slap someone down phrasal verb
- slap someone around phrasal verb
- slap someone about, at slap someone around phrasal verb
- a slap in the face idiom
- a slap on the wrist idiom
- slap and tickle idiom
- a slap in the face phrase
- a slap on the back phrase
- a slap on the wrist phrase
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- slap (HIT)
- a slap in the face
- a slap on the back
- a slap on the wrist
- slap (FOR FACE)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Verb
- slap (HIT)
- slap (PUT QUICKLY)
- Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slap to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slap vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Phiên âm Slap
-
Slap - Wiktionary Tiếng Việt
-
SLAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Slap - Forvo
-
"slap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "slapped" - Là Gì?
-
Slap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slap/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SLAP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slap, Từ Slap Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is "slap" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
• Phát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slap, Distribute, Issue - Glosbe