Từ điển Anh Việt "slapped" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"slapped" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm slapped
slap /slæp/- danh từ
- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
- a slap on the shoulder: cái vỗ vai
- a slap in the face: cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
- ngoại động từ
- vỗ, phát, vả
- to slap down
- phê bình, quở trách
- phó từ
- bất thình lình; trúng
- to hit someone slap in the eyes: đánh trúng vào mắt ai
- to run slap into someone: đâm sầm vào ai
- bất thình lình; trúng
Xem thêm: smack, smack, smacking, bang, slapdash, smack, bolt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh slapped
Từ điển WordNet
- a blow from a flat object (as an open hand); smack
- the act of smacking something; a blow delivered with an open hand; smack, smacking
n.
- hit with something flat, like a paddle or the open hand
The impatient teacher slapped the student
a gunshot slapped him on the forehead
v.
- directly; bang, slapdash, smack, bolt
he ran bang into the pole
ran slap into her
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
slaps|slapped|slappingsyn.: crack hit smackTừ khóa » Phiên âm Slap
-
Slap - Wiktionary Tiếng Việt
-
SLAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Slap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Slap - Forvo
-
"slap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Slap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slap/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SLAP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slap, Từ Slap Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is "slap" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
• Phát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slap, Distribute, Issue - Glosbe