"slap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
slap
Từ điển Collocation
slap noun
ADJ. gentle, little | hard, sharp, stinging | resounding | hearty He gave his brother a hearty slap on the back to congratulate him.
VERB + SLAP deliver, give sb His mum delivered a hard slap and sent him to bed. | get, receive
PREP. with a ~ He hit the water with a resounding slap.
PHRASES a slap in the face (figurative) The closure of the school is a slap in the face to the local community.
Từ điển WordNet
- a blow from a flat object (as an open hand); smack
- the act of smacking something; a blow delivered with an open hand; smack, smacking
n.
- hit with something flat, like a paddle or the open hand
The impatient teacher slapped the student
a gunshot slapped him on the forehead
v.
- directly; bang, slapdash, smack, bolt
he ran bang into the pole
ran slap into her
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
slaps|slapped|slappingsyn.: crack hit smackTừ khóa » Phiên âm Slap
-
Slap - Wiktionary Tiếng Việt
-
SLAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Slap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Slap - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "slapped" - Là Gì?
-
Slap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slap/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SLAP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slap, Từ Slap Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is "slap" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
• Phát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slap, Distribute, Issue - Glosbe