Slap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slap
slap /slæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)a slap on the shoulder → cái vỗ vaia slap in the face → cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhụcngoại động từ
vỗ, phát, vảto slap down phê bình, quở trách* phó từ bất thình lình; trúng=to hit someone slap in the eyes → đánh trúng vào mắt aito run slap into someone → đâm sầm vào ai ← Xem thêm từ slantwise Xem thêm từ slap-bang →Các câu ví dụ:
1. Some members of Vietnam's legislative National Assembly have expressed concerns about a proposal to slap a heavy tax on officials with unexplained incomes or assets, saying it could be used to launder money.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về slap /slæp/Từ vựng liên quan
la lap s slLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Slap
-
Slap - Wiktionary Tiếng Việt
-
SLAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Slap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Slap - Forvo
-
"slap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "slapped" - Là Gì?
-
Slap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slap/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SLAP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slap, Từ Slap Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
What Is "slap" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
• Phát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slap, Distribute, Issue - Glosbe