Slap - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Khasi Hiện/ẩn mục Tiếng Khasi
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Tà Mun Hiện/ẩn mục Tiếng Tà Mun
    • 3.1 Từ nguyên
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈslæp/

Danh từ

slap /ˈslæp/

  1. Cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay). a slap on the shoulder — cái vỗ vai a slap in the face — cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

Ngoại động từ

slap ngoại động từ /ˈslæp/

  1. Vỗ, phát, vả.

Thành ngữ

  • to slap down: Phê bình, quở trách.

Chia động từ

slap
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to slap
Phân từ hiện tại slapping
Phân từ quá khứ slapped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slap slap hoặc slappest¹ slaps hoặc slappeth¹ slap slap slap
Quá khứ slapped slapped hoặc slappedst¹ slapped slapped slapped slapped
Tương lai will/shall²slap will/shallslap hoặc wilt/shalt¹slap will/shallslap will/shallslap will/shallslap will/shallslap
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slap slap hoặc slappest¹ slap slap slap slap
Quá khứ slapped slapped slapped slapped slapped slapped
Tương lai weretoslap hoặc shouldslap weretoslap hoặc shouldslap weretoslap hoặc shouldslap weretoslap hoặc shouldslap weretoslap hoặc shouldslap weretoslap hoặc shouldslap
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại slap let’s slap slap
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Phó từ

slap /ˈslæp/

  1. Bất thình lình; trúng. to hit someone slap in the eyes — đánh trúng vào mắt ai to run slap into someone — đâm sầm vào ai

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slap”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Khasi

[sửa]

Danh từ

slap

  1. mưa.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

Có thể vay mượn từ tiếng Khmerស្លាប(slaap).

Danh từ

slap

  1. cánh.

Tham khảo

  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=slap&oldid=2185728” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Khasi
  • Danh từ tiếng Khasi
  • Từ vay mượn từ tiếng Khmer tiếng Tà Mun
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Khmer tiếng Tà Mun
  • Mục từ tiếng Tà Mun
  • Danh từ tiếng Tà Mun
  • Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục slap 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Slap