Slap - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈslæp/
Danh từ
slap /ˈslæp/
- Cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay). a slap on the shoulder — cái vỗ vai a slap in the face — cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
Ngoại động từ
slap ngoại động từ /ˈslæp/
- Vỗ, phát, vả.
Thành ngữ
- to slap down: Phê bình, quở trách.
Chia động từ
slap| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to slap | |||||
| Phân từ hiện tại | slapping | |||||
| Phân từ quá khứ | slapped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slap | slap hoặc slappest¹ | slaps hoặc slappeth¹ | slap | slap | slap |
| Quá khứ | slapped | slapped hoặc slappedst¹ | slapped | slapped | slapped | slapped |
| Tương lai | will/shall²slap | will/shallslap hoặc wilt/shalt¹slap | will/shallslap | will/shallslap | will/shallslap | will/shallslap |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | slap | slap hoặc slappest¹ | slap | slap | slap | slap |
| Quá khứ | slapped | slapped | slapped | slapped | slapped | slapped |
| Tương lai | weretoslap hoặc shouldslap | weretoslap hoặc shouldslap | weretoslap hoặc shouldslap | weretoslap hoặc shouldslap | weretoslap hoặc shouldslap | weretoslap hoặc shouldslap |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | slap | — | let’s slap | slap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
slap /ˈslæp/
- Bất thình lình; trúng. to hit someone slap in the eyes — đánh trúng vào mắt ai to run slap into someone — đâm sầm vào ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slap”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khasi
[sửa]Danh từ
slap
- mưa.
Tiếng Tà Mun
[sửa]Từ nguyên
Có thể vay mượn từ tiếng Khmerស្លាប(slaap).
Danh từ
slap
- cánh.
Tham khảo
- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Khasi
- Danh từ tiếng Khasi
- Từ vay mượn từ tiếng Khmer tiếng Tà Mun
- Từ dẫn xuất từ tiếng Khmer tiếng Tà Mun
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Danh từ tiếng Tà Mun
- Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phiên âm Slap
-
SLAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Slap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Slap - Forvo
-
"slap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slap Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "slapped" - Là Gì?
-
Slap Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Slap Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slap/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SLAP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slap, Từ Slap Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slap Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
What Is "slap" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
• Phát, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slap, Distribute, Issue - Glosbe