Bài 8: Bạn Tên Là Gì (Nǐ Jiào Shénme Míngzi)? - Tôi Học Tiếng Trung
你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? Bạn tên là gì?
1 Từ vựng
请qǐngxin, mời{động từ}qǐngxin, mời问wènhỏi{động từ}wènhỏi叫jiàogọi, tên là{động từ}jiàogọi, tên là什么shénmecái gì{đại từ}shénmecái gì姓xìnghọ{danh, động}xìnghọ认识rènshiquen biết{động từ}rènshiquen biết也yěcũng{phó từ}yěcũng贵姓guìxìngquý danh{danh từ}guìxìngquý danh张Zhānghọ Trương{danh từ}Zhānghọ Trương以后Yǐhòusau này{trạng từ}Yǐhòusau nàyGhi chú:
- qǐngwèn thường đứng 1 mình ở đầu câu. Ví dụ: xin hỏi, bạn tên là gì
- jiào và míngzi đều là tên nhưng míngzi đứng một mình và coi là 1 danh từ (ví dụ bên dưới).
- guìxing là quý danh, nhưng có thể hiểu đơn giản là hỏi Họ của mình.
- Nếu Yīhòu đi cùng với jiù (Yīhòu jiù), sẽ chỉ việc làm ngay lập tức sau hành động nói. Có thể dịch là: về sau này cứ, từ đây về sau…
2 Bài học
1. Hội thoại 1
A: 你贵姓? Nǐ guì xìng? Bạn mang họ gì?
B: 我姓张。你呢?你贵姓? Wǒ xìng Zhāng. Nǐ ne? Nǐ guì xìng? Tôi họ Trương. Còn bạn? Bạn họ gì ?
A: 我姓李,名字叫佳佳。你叫什么名字? Wǒ xìng lǐ, míngzi jiào Jiājiā. Nǐ jiào shénme míngzi? Tôi họ Lý, tên là Giai Giai. Tên của bạn là gì ?
B: 我叫大伟。以后就叫我大伟吧。 Wǒ jiào Dàwěi. Yǐhòu jiù jiào wǒ Dàwěi ba. Tôi tên Đại Vĩ, về sau này cứ gọi tôi là Đại Vĩ.
Từ khóa » Nín Guì Xìng
-
"nín Guì Xìng ?" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Trung Quốc Giản ...
-
English Translation Of 您贵姓 ( Nin Gui Xing / Nín Guì Xìng )
-
How To Ask "What Is Your Surname 您 贵 姓? (Nín Guì Xìng?)?" In ...
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Cơ Bản
-
Business Chinese-Nín Guì Xìng (您贵姓) May I Have Your Name?
-
May I Ask What Your Surname Is? (Beginner) 请问您贵姓?(初级)
-
Câu Thông Dụng Tiếng Trung Flashcards | Quizlet
-
Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc - 自我介绍 - Facebook
-
很高兴。 Ren Shi Ni,hen Gao Xing. Rất Vui Khi Biết Bạn. 9. 认识你
-
Học Tiếng Trung Cơ Bản Với 8 Mẫu Câu Giao Tiếp 2022
-
YiXin.Zhao”Chinese Training Class” - Greetings-nín Guì Xìng?