Bãi Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bãi" thành Tiếng Anh

ground, strike, area là các bản dịch hàng đầu của "bãi" thành Tiếng Anh.

bãi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ground

    noun

    Mang anh ta tới bãi tập ngày mai.

    Bring him to the training ground tomorrow.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • strike

    verb noun

    Các cuộc cách mạng và bãi công dường như là điều thông thường.

    Revolutions and strikes came to seem almost commonplace.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • area

    noun

    Nhà kho, cái xe tải, dưới mái hiên, cả bãi cỏ này nữa.

    The shed, the van, under the porch, this grassy area.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bank
    • expanse
    • stricken
    • struck
    • park
    • heap
    • plain
    • to cancel
    • field
    • sandbank
    • stop
    • cease
    • finish
    • give up
    • sand bar
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bãi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bãi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bãi Trong Tiếng Anh Là Gì