"bãi Biển" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bãi Biển Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bãi biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bãi biển
bãi biển- noun
- Beach
beach |
foreshore |
watering-place |
|
|
|
|
|
foreshore |
venue |
|
|
|
|
Từ khóa » Bãi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bãi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bãi Cát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÃI BIỂN , NƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC BÃI CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Kho Bãi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bãi Biển Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bãi Biển Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Bãi Container Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỪA BÃI - Translation In English
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Bừa Bãi Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bừa Bãi Bằng Tiếng Anh