BỆNH BẠI LIỆT - Cục Y Tế Dự Phòng vncdc.gov.vn › benh-bai-liet-nd14491
Xem chi tiết »
crippled. adjective verb. Packer mắc bệnh bại liệt. Packer suffered from the crippling disease of polio. FVDP Vietnamese-English Dictionary · paralyzed.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bại liệt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt, còn gọi là bệnh viêm tủy xám (tiếng Anh: polio), là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus bại liệt. ... Trong khoảng 0,5 phần trăm số ca nhiễm, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · poliomyelitic; paralytic; paralysed; palsied ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Paralyzed, crippled. bệnh bại liệt: polio (-myelitis).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bại liệt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bại liệt * adj - Paralyzed, crippled =bệnh bại liệt+polio (-myelitis) =dịch bại liệt+a polio epidemic ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bại liệt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt tiếng anh là: paralysis. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là một bệnh nhiễm vi rút cấp tính lây truyền theo đường tiêu hóa do vi rút Polio gây lên, có thể lan truyền thành dịch.
Xem chi tiết »
The symptoms of Bell's palsy can vary from a mild numbness of the face to total paralysis.
Xem chi tiết »
bệnh bại liệt: polio (-myelitis); dịch bại liệt: a polio epidemic ... do virut bại liệt làm thương tổn chất xám của tuỷ sống, chủ yếu là sừng trước của tuỷ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... bệnh bại liệt trẻ em: anterior spinal paralysis ... viêm tủy xám hành tủy, bệnh bại liệt hành não ...
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt là một bệnh do vi-rút có khả năng lây nhiễm cao và ảnh hưởng phần lớn các trẻ em dưới 5 tuổi. Poliomyelitis is a highly infectious viral disease ...
Xem chi tiết »
[...] · The goal is to help those who are paralyzed or have brain diseases regain their independence with mobility.
Xem chi tiết »
bại liệt ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Paralyzed, crippled, Polio . Ví dụ: Tiêm phòng bại liệt To give (get) anti-polio inoculations. Dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bại Liệt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bại liệt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu