Bại liệt – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Bại_liệt
Xem chi tiết »
crippled. adjective verb. Packer mắc bệnh bại liệt. Packer suffered from the crippling disease of polio. FVDP Vietnamese-English Dictionary · paralyzed.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bại liệt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'bại liệt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bại liệt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bại liệt * adj - Paralyzed, crippled =bệnh bại liệt+polio (-myelitis) =dịch bại liệt+a polio epidemic ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · poliomyelitic; paralytic; paralysed; palsied ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Paralyzed, crippled. bệnh bại liệt: polio (-myelitis).
Xem chi tiết »
The symptoms of Bell's palsy can vary from a mild numbness of the face to total paralysis.
Xem chi tiết »
[...] · The goal is to help those who are paralyzed or have brain diseases regain their independence with mobility.
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt tiếng anh là: paralysis. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt là một bệnh do vi-rút có khả năng lây nhiễm cao và ảnh hưởng phần lớn các trẻ em dưới 5 tuổi. Poliomyelitis is a highly infectious viral disease ...
Xem chi tiết »
Bệnh Bại liệt · (Poliomyelitis) · ICD-10 A80: Acute poliomyelitis
Xem chi tiết »
bại liệt. [tk. bệnh Hainơ - Međin (A. Heine - Medin disease)], bệnh nhiễm khuẩn lây lan có thể gây thành dịch, do virut bại liệt làm thương tổn chất xám của ...
Xem chi tiết »
Bệnh bại liệt (Poliomyelitis) là một bệnh nhiễm vi rút cấp tính lây truyền theo đường tiêu hóa do vi rút Polio gây lên, có thể lan truyền thành dịch.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; paralyzed. bại liệt ; bất động ; bị liệt chân ; bị liệt toàn thân ; bị liệt ; bị tê liệt ; bị vô hiệu hóa ; còn bị ...
Xem chi tiết »
bại liệt ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Paralyzed, crippled, Polio . Ví dụ: Tiêm phòng bại liệt To give (get) anti-polio inoculations. Dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bại Liệt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bại liệt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu