Bài Tập Phát âm Nguyên âm Và Phụ âm Có đáp án Chi Tiết - Tự Học 365

Bài tập phát âm nguyên âm và phụ âm có đáp án chi tiết Bài tập phát âm nguyên âm và phụ âm có đáp án chi tiết Bài tập vận dụng!

Bài tập áp dụng

Bài tập

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

Exercise 1:

1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

11. A. time

B. kind

C. bid

D. nice

12. A. hard

B. carry

C. card

D. yard

13. A. my

B. baby

C. spy

D. cry

14. A. well

B. get

C. send

D. pretty

15. A. weather

B. ready

C. mean

D. head

16. A. break

B. mean

C. please

D. meat

17. A. lucky

B. punish

C. pull

D. hungry

18. A. planet

B. character

C. happy

D. classmate

19. A. letter

B. twelve

C. person

D. sentence

20. A. humor

B. music

C. cucumber

D. sun

Exercise 2:

1. A. enough

B. young

C. country

D. mountain

2. A. lamp

B. pan

C. match

D. table

3. A. about

B. outside

C. cousin

D. countless

4. A. bread

B. steamer

C. bead

D. meat

5. A. cover

B. folder

C. here

D. answer

6. A. steamer

B. reach

C. breakfast

D. bead

7. A. favorite

B. name

C. happy

D. danger

8. A. end

B. help

C. set

D. before

9. A. photo

B. hold

C. fork

D. slow

10. A. train

B. wait

C. afraid

D. chair

11. A. habit

B. paper

C. table

D. grade

12. A. meaning

B. heart

C. please

D. speak

13. A. light

B. kind

C. intelligent

D. underline

14. A. come

B. more

C. money

D. somebody

15. A. comb

B. climb

C. bomb

D. baby

16. A. nation

B. national

C. nationality

D. international

17. A. bank

B. paper

C. explain

D. same

18. A. fun

B. sun

C. supermarket

D. lunch

19. A. different

B. literature

C. tidy

D. finger

20. A. cat

B. fat

C. father

D. apple

Exercise 3:

1. A. easy

B. meaning

C. bread

D. heat

2. A. family

B. try

C. happy

D. lovely

3. A. smile

B. life

C. beautiful

D. like

4. A. small

B. tall

C. favorite

D. fall

5. A. black

B. apple

C. gram

D. fall

6. A. dozen

B. bottle

C. soccer

D. orange

7. A. round

B. shoulder

C. mouth

D. household

8. A. money

B. ton

C. month

D. shop

9. A. chest

B. lemonade

C. packet

D. tent

10. A. champagne

B. chaos

C. scheme

D. chemist

11. A. islander

B. alive

C. vacancy

D. habitat

12. A. stone

B. top

C. pocket

D. modern

13. A. volunteer

B. trust

C. fuss

D. judge

14. A. gossip

B. gentle

C. gamble

D. garage

15. A. daunt

B. astronaut

C. vaulting

D. aunt

16. A. clear

B. treasure

C. spread

D. dread

17. A. about

B. shout

C. wounded

D. count

18. A. none

B. dozen

C. youngster

D. home

19. A. crucial

B. partial

C. material

D. financial

20. A. major

B. native

C. sailor

D. applicant

Đáp án

Exercise 1:

1. A. head

B. please

C. heavy

D. measure

/hed/

®Đáp án: B

/ pliːz /

/'hevi/

/ˈmeʒə (r)/

2. A. note

B. gloves

C. some

D. other

/ nəʊt /

®Đáp án: A

/ ɡlʌvz /

/ sʌm /

/ˈʌðə(r)/

3. A. now

B. how

C. blow

D. amount

/naʊ /

®Đáp án: C

/haʊ/

/ bləʊ /

/ əˈmaʊnt /

4. A. dear

B. year

C. wear

D. disappear

/ dɪə (r)/

®Đáp án: C

/ ˈjiə (r)/

/ weə (r)/

/ ˌdɪsəˈpɪə (r)/

5. A. hate

B. pan

C. carrot

D. matter

/ heɪt /

®Đáp án: A

/ pæn /

/ ˈkærət /

/ ˈmætə(r)/

6. A. improved

B. returned

C. arrived

D. stopped

/ ɪmˈpruːvd /

®Đáp án: D

/ rɪˈtɜːnd /

/ əˈraɪvd /

/ stɒpt /

7. A. nervous

B. scout

C. household

D. mouse

/ ˈnɜːvəs /

®Đáp án: A

/ skaʊt /

/ ˈhaʊshəʊld /

/ maʊs /

8. A. favorite

B. find

C. outside

D. library

/ ˈfeɪvərət /

®Đáp án: A

/ faɪnd /

/ ˌaʊtˈsaɪd /

/ ˈlaɪbrəri

9. A. last

B.taste

C.fast

D. task

/ lɑːst /

®Đáp án: B

/ teɪst /

/ fɑːst /

/ tɑːsk /

10. A. future

B. summer

C. number

D. drummer

/ ˈfjuːtʃə (r)/

®Đáp án: A

/ ˈsʌmə (r)/

/ ˈnʌmbə (r)/

/ ˈdrʌmə (r)/

11.

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Báo lỗi

TIẾNG ANH LỚP 12

CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ PHÁP

  • A.1. THÌ ĐỘNG TỪ - VERB TENSES
  • A.2. SỰ PHỐI HỢP THÌ – THE SEQUENCE OF TENSES
  • A.3. SỰ HOÀ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ SUBJECT AND VERB AGREEMENTS
  • A.4. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU – MODAL VERBS
  • A.5. CỤM ĐỘNG TỪ - PHRASAL VERBS
  • A.6. THỨC GIẢ ĐỊNH - THE SUBJUNCTIVE MOOD
  • A.7. DANH ĐỘNG TỪ (GERUND) VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (INFINITIVE VERB)
  • A.8. CÂU HỎI ĐUÔI - TAG QUESTIONS
  • A.9. SO SÁNH - COMPARISON
  • A.10. TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ - THE ORDERS OF THE ADJECTIVES
  • A.11. MẠO TỪ - ARTICLES
  • A.12. CẤU TẠO TỪ - WORD FORMS
  • A.13. TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG - EXPRESSIONS OF QUANTITY
  • A.14. GIỚI TỪ - PREPOSITIONS
  • A.15. LIÊN TỪ - CONJUNCTIONS
  • A.16. CÂU BỊ ĐỘNG - PASSIVE VOICES
  • A.17. CÂU ĐIỀU KIỆN - CONDITIONAL SENTENCES
  • A.18. CÂU TƯỜNG THUẬT - REPORTED SPEECH
  • A.19. ĐẢO NGỮ - INVERSIONS
  • A.20. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - RELATIVE CLAUSES
  • A.21. THÀNH NGỮ - IDIOMS
  • A.22. CỤM TỪ CỐ ĐỊNH – COLLOCATIONS
  • A.23. MỘT SỐ CẤU TRÚC THÔNG DỤNG

CHUYÊN ĐỀ 2: TỪ VỰNG (VOCABULARY)

  • B.1. CHỦ ĐỀ 1: CULTURE IDENTITY
  • B.2. CHỦ ĐỀ 2: EDUCATION
  • B.3. CHỦ ĐỀ 3: URBANIZATION
  • B.4. CHỦ ĐỀ 4: GLOBAL WARMING
  • B.5. CHỦ ĐỀ 5: NATURAL IN DANGER
  • B.6. CHỦ ĐỀ 6: ENERGY
  • B.7. CHỦ ĐỀ 7: ENDANGERED SPECIES
  • B.8. CHỦ ĐỀ 8: PRESERVATION
  • B.9. CHỦ ĐỀ 9: VOLUNTEER WORK
  • B.10. CHỦ ĐỀ 10: HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
  • B.11. CHỦ ĐỀ 11: LIFE STORIES
  • B.12. CHỦ ĐỀ 12: FAMILY LIFE
  • B.13. CHỦ ĐỀ 13: RELATIONSHIPS
  • B.14. CHỦ ĐỀ 14: FILM AND MUSIC
  • B.15. CHỦ ĐỀ 15: ENTERTAINMENT
  • B.16. CHỦ ĐỀ 16: POPULATION
  • B.17. CHỦ ĐỀ 17: GENDER EQUALITY
  • B.18. CHỦ ĐỀ 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
  • B.19. CHỦ ĐỀ 19: WONDERS OF THE WORLD
  • B.20. CHỦ ĐỀ 20: JOBS
  • B.21. CHỦ ĐỀ 21: LIFE IN THE FUTURE
  • B.22. CHỦ ĐỀ 22: INVENTIONS
  • B.23. CHỦ ĐỀ 23: WAYS OF SOCIALIZING
  • B.24. CHỦ ĐỀ 24: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
  • B.25. CHỦ ĐỀ 25: MASS MEDIA
  • B.26. CHỦ ĐỀ 26: SPORTS
  • B.27. CHỦ ĐỀ 27: NEW WAYS TO LEARN
  • B.28. CHỦ ĐỀ 28: CELEBRATIONS
  • B.29. CHỦ ĐỀ 29: SPACE CONQUEST
  • B.30. CHỦ ĐỀ 30: SCIENCE

CHUYÊN ĐỀ 3: NGỮ ÂM

  • C.1. PHÁT ÂM - PRONUNCIATION
  • C.2. TRỌNG ÂM - STRESS

CHUYÊN ĐỀ 4: ĐỌC HIỂU

  • D.1. KỸ NĂNG ĐỌC HIỂU

CHUYÊN ĐỀ 5: ĐỌC ĐIỀN TỪ

  • E.1. 3 DẠNG CHÍNH TRONG ĐIỀN TỪ VÀO ĐOẠN VĂN
  • E.2. CÁC LOẠI CÂU HỎI TRONG ĐIỀN TỪ VÀO ĐOẠN VĂN

CHUYÊN ĐỀ 6: ĐỒNG - TRÁI NGHĨA

  • F.1. TABLE OF SYNONYMS/ RELATED WORDS AND ANTONYMS

CHUYÊN ĐỀ 7: TÌM LỖI SAI

  • G.1. LỖI SAI NGỮ PHÁP CẤU TẠO TỪ VÀ TỪ LOẠI
  • G.2. CẤU TRÚC SONG SONG
  • G.3. CÂU CHỦ ĐỘNG - CÂU BỊ ĐỘNG
  • G.4. MỆNH ĐỀ
Close

báo lỗi

Vấn đề em gặp phải là gì? Sai nội dung Lý thuyết khó hiểu Nội dung chưa phù hợp (VD: Đã giảm tải, ...) Lỗi khác

Hãy viết chi tiết giúp Tự Học 365

Gửi Hủy bỏ

Đăng ký

Năm sinh 20012002200320042005200620072008200920102011201220132014201520162017201820192020 hoặc Đăng nhập nhanh bằng: đăng nhập bằng google (*) Khi bấm vào đăng ký tài khoản, bạn chắc chắn đã đoc và đồng ý với Chính sách bảo mật và Điều khoản dịch vụ của Tự Học 365.

Từ khóa » Bài Tập Về Cách Phát âm Nguyên âm