Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Theo Từng Bài
Có thể bạn quan tâm
- 294
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm » Mua Pro 79.000đ Hỗ trợ qua ZaloBài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm theo bài của toàn bộ 20 Unit trong SGK Tiếng Anh lớp 3 để nắm chắc kiến thức.
Bài tập tiếng Anh lớp 3 mang tới các dạng bài tập như chọn, nối, đặt câu, trả lời câu hỏi, đọc và hoàn thành câu hỏi...., giúp các em sẽ nắm vững kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3 trong dịp nghỉ hè 2024 dài ngày, tự tin hơn khi bước vào năm học mới 2024 - 2025. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bài tập ôn hè, cấu trúc và từ vựng, đề thi môn tiếng Anh lớp 3. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây:
Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
- UNIT 1: HELLO
- UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
- UNIT 3: THIS IS TONY
- UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?
- UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?
UNIT 1: HELLO
I/ Choose the odd one out.
| 1. a. Mai | b. Nga | c. Hi |
| 2. a. Hi | b. Bye | c. Hello |
| 3. a. I’m | b. I | c. I am |
| 4. a. Helol | b. Hello | c. Holle |
| 5. a. Hello, I’m Mai | b. Hi, Mai | c. Hi, I’m Mai |
II/ Read and match:
| 1) Hello | A. are you? | |
| 2) Hi, | B. thanks. | |
| 3) How | C. I’m Nam. | |
| 4) I’m fine, | D. to meet you. | |
| 5) Nice | E. Mai. I’m Quan. |
III/ Reorder the dialogue:
| I, - Nice to meet you too. - Nice to meet you. - What is your name? - I'm fine, thank you. - My name is Peter. - How are you? II, - How are you? - Hello. I'm Tuan. - I'm fine, thank you. - Oh, She is Lien. She's my friend. - Hi, Tuan. I'm Trung. - Who's she? | III, - Linda, this is Peter. He's my friend. - Nice to meet you too. - Hello, Linda. - Nice to meet you, Peter. - Hi, Tonny. IV, - Oh, He is my brother, Hung. - Hello, Phu. How are you? - Who is he? - I'm fine, thanks. And you? - Fine, thanks.
|
IV/ Put the words in order. Then read aloud:
1. You/ meet/ nice/ to
2. Nam/ you/ hi/ are/ how
3. Thanks/ fine/ I’m
4. Nam/ bye
V/ Read and complete:
Fine, how, hello, fine
Quan: (1) ............................ , Miss Hien. (2) ............................ are you?
Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..................................... , thanks. And you?
Quan: I’m (4) .................................... , thank you. Goodbye, Miss Hien.
Miss Hien: Goodbye, Quan.
VI/ Write about you:
Name:................................................................................
School:..............................................................................
Class:................................................................................
Teacher:............................................................................
VII/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.
1. Heello
a. l b. e c. o
2. Hai
a. a b. H c. i
3. I’am
a. a b. m c. I
VIII/ Đánh số để tạo thành hội thoại.
Bye, Phong.
Hello, I’m Nga.
Hi, Nga. I’m Phong.
Goodbye, Nga,
IX/ Translate into English:
a. Chào bạn. Mình là Minh ………………………………………………………….
b. Xin chào. Tớ là Lili ……………………….......................................................
c. Bạn có khoẻ không …………………………………………………………....
d. Mình khỏe. Cảm ơn bạn …………………………………………………………….
UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
1/ Complete the sentence
1. This _ _ my school.
2. What’s _ _ _ _ name ?
3. How _ _ _ you ?
4. Hi, Tony. I _ _ Laura.
5. Nice to m _ et you.
6. Hi, _ _ _ is Peter.
7. Hi, _ _ name is Phong.
8. I am _ _ _ _, thank you.
9. My _ _ _ _ is Mary.
10. Nice _ _ meet you.
2/ Read and complete:
How, what’s, my
1) ..................................... your name?
2) ..................................... Name’s Peter.
3) ..................................... Do you spell your name?
3/ Read and match:
| 1. Who is she? 2. How are you today? 3. What is your name? 4. Goodbye. See you again. 5. How do you spell your name? | a. I’m fine. Thank you b. She is Lan. She is my sister c. That is B-E-T-T-Y. d. I am Tung. And you? e. Bye. See you later | 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – |
4/ Choose correct answer
1. How _________ you?
A. am B. is C. are D. it
2. Good bye. ______ you later.
A. What B. See C. How D. Are
3. __________. I am Linda
A. HelloB. Good-bye C. ItD. You
4. Good bye. See you __________.
A. later B. lateC. How D. Are
5. ___________ your name?
A. Hello B. Good-bye C. WhatD. What’s
6. What’s _____? It’s a notebook.
A. heB. sheC. thatD. dog
7. What’s your name?
A. I’m fine, thanks B. My name’s Mali C. Thank you
8. How are you?
A. I’m fine, thanks B. yes, please. C. I’m nine years old
5/ Translate into English:
1/ Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?
2/ Hôm nay bạn thế nào?
3/ Tên của bạn là gì?
4/ Tên tó là Peter.
6/ Put the words in order. Then read aloud.
1) Name/ my/ Phong/ is
2) Your/ what/ is/ name
3) Do/ spell/ name/ you/ your/ how
4) N-/ A/ L-/ D- / I-
7/ Read and complete:
Spell, my, P-H-O-N-G, name’s, how
Phong: Hi. (1) ..................................... name's Phong.
Linda: Hello, Phong. My (2) ..................................... Linda.
(3) ..................................... do you spell your name?
Phong: (4) ................................ . How do you (5) ................................ your name?
Linda: L-I-N-D-A.
8/ Write about you:
What’s your name?...........................................................
How do you spell your name?.............................................
UNIT 3: THIS IS TONY
1/ Complete and say aloud: T Y
……es b. …… ony
2/ Read and match:
| This is | That Quan? | |
| No, | Phong. | |
| Is | It isn’t. It’s Peter. |
3/ Put the words in order. Then read aloud:
1. Are/ you/ hello/ how? ….. . ………………………………………………….
2. Fine/ thanks/ I/ am ………………………...................................................
3. See/ later/ good-bye/ you ………………………………………………………..
4. Tung/ is/ this ……. ……..…………………………………………...
5. Trang/ she/ is ........................................................................................
6. name/ your/ what's? .......................................................................................
7. my/ this/ sister/ is ........................................................................................
8. brother/ this/my/ is ........................................................................................
9. too/ meet/ nice/ you/ to …………………………………………………………
10. am/ I/ fine. ………………………………………………………....
4. Read and complete:
Meet, that, name's, is, and, his
1) Hi. My ..................................... Nam.
2) ..................................... is Phong.
3) ..................................... this is Quan.
4) Look at that boy. ..................................... name is Tony.
5) And that girl ..................................... Linda.
6) Nice to ..................................... you, Peter and Linda.
5. Write about your friend:
What is his/ her name?
How do you spell his/ her name?
6. Translate into English:
1/ Đây là Mary
2/ Kia là Peter.
3/ Kia có phải là Quan không?
4/ Không, không phải. Đó là Phong
5/ Đúng, đúng vậy
UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?
1. Match:
| 1. | Four | |
| 2. | Seven | |
| 3. | Two | |
| 4. | Five | |
| 5. | Eight | |
| 6. | One | |
| 7. | Ten | |
| 8. | Three | |
| 9. | Six | |
| 10. | Nine |
2. Read and match:
| Who’s | Are you? | |
| It’s | Years old. | |
| How old | That? | |
| I’m six | Miss Hien. |
3. Match the sentences:
| 1) Who’s that? | a) Yes, it is. | |
| 2) How old are you? | b) It’s Mr. Loc. | |
| 3) Is that Mai? | c) She’s eight years old. | |
| 4) How old is Mai? | d) I’m eight years old. |
4. Put the words in order. Then read aloud:
1. You/ old/ how/ are
2. Nine/ old/ I’m/ years
3. That/ Mai/ is
4. Mai/ how/ is/ old
5. Read and complete:
Old, that, no, are
A: Is that Linda?
B: (1) ..................................... , it isn’t.
A: Who’s (2) ..................................... ?
B: It’s Mary.
A: How old (3) ..................................... you?
B: I’m ten years (4) ..................................... .
6. Write about you:
What’s your name?
How old are you?
7. Translate into Vietnamese
1. I'm six years old. ………………………………………………………...
2. I'm seven years old. ………………………………………………………….
3. I'm eight years old. ………………………………………………………...
4. I'm ten years old. …………………………………………………………….
UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?
1. Read and complete.

2. Look, read and complete.

......
>> Mời các bạn tải về để xem tiếp tài liệu.
Chia sẻ bởi:Tải về
Liên kết tải về Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng bài 6,5 MB Tải vềChọn file cần tải:
- Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 4,7 MB Tải về
Nhiều người đang xem
Xác thực tài khoản!Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhấtTài liệu tham khảo khác
-
Bài tập tiếng Anh lớp 3 từ Unit 1 đến Unit 5
Chủ đề liên quan
-
Toán lớp 3 Kết nối tri thức -
Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo -
Toán lớp 3 Cánh Diều -
Tiếng Việt lớp 3 Chân trời sáng tạo -
Tiếng Việt lớp 3 Cánh Diều -
Tiếng Việt lớp 3 Kết nối tri thức -
Tập làm văn Lớp 3 -
Tiếng Anh lớp 3 -
Tin học lớp 3 -
Đề thi học kì 2 Lớp 3
Hỗ trợ tư vấn
Tư vấn - Giải đáp - Hỗ trợ đặt tài liệu
Hotline
024 322 333 96
Khiếu nại & Hoàn tiền
Giải quyết vấn đề đơn hàng & hoàn trả
Có thể bạn quan tâm
-
Thuyết minh về đền thờ Chu Văn An (Dàn ý + 3 mẫu)
10.000+ -
Bộ đề thi học kì 2 môn Lịch sử - Địa lí 6 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
100.000+ -
Nghị luận bài Câu cá mùa thu (Dàn ý + 3 Mẫu)
10.000+ -
Dàn ý Nghị luận xã hội về lòng yêu nước (6 mẫu)
50.000+ -
Kể một câu chuyện về sự đoàn kết, thương yêu bạn bè (9 mẫu)
50.000+ -
Viết đoạn văn ghi lại cảm nghĩ về một bài thơ tự do
100.000+ -
65 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán lớp 3
100.000+ -
Bộ tranh tô màu ô tô cho bé - Bộ sưu tập hình ảnh tô màu ô tô cho trẻ
100.000+ -
Tả đồ vật trong gia đình mà em thích nhất (Dàn ý + 20 mẫu)
100.000+ 1 -
Nghị luận về vai trò của việc chủ động cho cuộc sống
100.000+
Mới nhất trong tuần
-
71 bài toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3
-
Bộ đề ôn tập hè lớp 3 lên lớp 4
-
Bài tập ôn hè môn Tiếng Việt lớp 3
-
Bài tập ôn hè lớp 3 môn Tiếng Việt sách Kết nối tri thức
-
Bài tập ôn hè lớp 3 môn Tiếng Việt sách Chân trời sáng tạo
-
Bài tập ôn hè lớp 3 môn Tiếng Việt sách Cánh diều
-
130 bài Toán có lời văn ôn hè lớp 3
-
Bộ đề ôn hè môn Toán lớp 3
-
Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
-
Đề cương ôn hè môn tiếng Anh lớp 3
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2025 download.vn.Từ khóa » Hỏi đáp Tiếng Anh Lớp 3
-
ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP - Tài Liệu Text
-
Trả Lời Các Câu Hỏi Tiếng Anh Lớp 3
-
Tổng Hợp Cấu Trúc Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3
-
Câu Hỏi Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 3
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Unit 9 - Câu Hỏi Với Who | Alokiddy
-
Hỏi đáp Tiếng Anh Lớp 3 Tiểu Học - Hoc247
-
Ôn Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 đầy đủ đủ Nhất [Kì 1 + Kì 2] - Monkey
-
Tiếng Anh Lớp 3: Bài Tập & Lý Thuyết Trọng Tâm [ĐÁP ÁN CHI TIẾT]
-
Trọn Bộ Các Bài Tiếng Anh Lớp 3 Chọn Lọc Theo Sách Giáo Khoa
-
99+ Mẫu Hội Thoại Ngắn Cho Bé Học Tiếng Anh Lớp 3 Dễ Dàng 2020 ...
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Nâng Cao - Alokiddy
-
Hỏi đáp, Lớp 3, Môn Tiếng Anh - Olm
-
Không Có Câu Hỏi Trong Hỏi đáp Tiếng Anh Lớp 3 - Hỏi Bài Tập Online
-
Top 5 Đề Thi Tiếng Anh Lớp 3 Giữa Học Kì 1 Có đáp án - Vietjack.online