Bài Viết Về ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh đạt điểm Cao
Có thể bạn quan tâm
Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu mà tất cả chúng ta phải đối mặt và giải quyết nó. Việc hiểu được về nguyên nhân, hậu quả và cách phòng tránh các vấn đề ô nhiễm là rất cần thiết. Nếu bạn đang phải viết bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Step Up giúp nha!
Nội dung bài viết
- 1. Bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
- 2. Từ vựng thường dùng để viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
- 3. Mẫu bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
1. Bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
Bài viết có bố cục rõ ràng thì sẽ dễ triển khai ý hơn. Bạn hãy tham khảo bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh dưới đây.
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu tổng quát về vấn đề ô nhiễm môi trường, hoặc một loại ô nhiễm cụ thể.
Bạn có thể nhắc tới:
- Vấn đề ô nhiễm là gì?
- Sự nghiêm trọng của sự ô nhiễm này ra sao?
- …
Phần 2: Nội dung chính: Kể cụ thể về vấn đề ô nhiễm môi trường.
- Thực trạng
- Nguyên nhân
- Hậu quả
- Cách giải quyết
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính và nêu suy nghĩ/ý kiến của bạn.
2. Từ vựng thường dùng để viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
Học trước một số từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh trơn tru hơn.
Loại từ | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
n | environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
n | pollution | /pəˈluʃən/ | ô nhiễm |
n | contamination | /kənˌtæməˈneɪʃən/ | nhiễm độc |
n | air | /ɛr/ | không khí |
n | soil | /sɔɪl/ | đất |
n | water | /ˈwɔtər/ | nước |
n | carbon dioxide | /ˈkɑrbən/ /daɪˈɑkˌsaɪd/ | khí CO2 |
n | development | /dɪˈvɛləpmənt/ | sự phát triển |
n | waste | /weɪst/ | chất thải |
n | sewage | /ˈsuəʤ/ | nước thải |
n | health | /hɛlθ/ | sức khỏe |
n | problem | /ˈprɑbləm/ | vấn đề |
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY
n | chemicals | /ˈkɛmɪkəlz/ | chất hóa học |
n | pesticides | /ˈpɛstəˌsaɪdz/ | thuốc trừ sâu |
n | global warming | /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
n | deforestation | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | sự phá rừng |
n | respiratory | /ˈrɛspərəˌtɔri/ | hệ hô hấp |
n | disposal system | /dɪˈspoʊzəl/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống chất thải |
n | awareness | /əˈwɛrnəs/ | nhận thức |
n | solution | /səˈluʃən/ | giải pháp |
n | impact | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng |
v | damage | /ˈdæməʤ/ | phá hủy |
v | pollute | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm |
v | solve | /sɑlv/ | giải quyết |
v | lack | /læk/ | thiếu |
v | dispose | /dɪˈspoʊz/ | vứt bỏ, thải ra |
v | affect | /əˈfɛkt/ | ảnh hưởng |
v | degrade | /dɪˈgreɪd/ | làm suy thoái |
adj | rapid | /ˈræpəd/ | nhanh chóng |
adj | proper | /ˈprɑpər/ | đúng đắn |
adj | crucial | /ˈkruʃəl/ | quan trọng |
adj | harmful | /ˈhɑrmfəl/ | gây hại |
adj | negative | /ˈnɛgətɪv/ | tiêu cực |
3. Mẫu bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh
Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu với bạn ba đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm nước bằng tiếng Anh
Ô nhiễm nước có thể ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng đến đời sống con người.
Đoạn văn mẫu:
The rapid development of the economy has caused serious environmental pollution. The factor which is under great strain now is the source of water. This is because a large number of factories have been built, leading to a huge amount of waste that needs to be dealt with. However, many factories lack sewage treatment systems, so most of the waste is dumped directly into rivers or lakes. In addition, oil spills from tanker ship accidents also contribute to ocean population, which kills thousands of seabirds and sea animals. Furthermore, some people even dispose of the waste and throw trash into lakes and rivers. These actions are ideal conditions for bacterial, viral and parasitic diseases. They are spreading through polluted water and affecting human health. To solve the problem, there should be a proper waste disposal system. Raising awareness of people is also important.
Dịch nghĩa:
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Yếu tố đang chịu nhiều áp lực hiện nay là nguồn nước. Đó là do một số lượng lớn nhà máy được xây dựng dẫn đến lượng rác thải rất lớn cần phải xử lý. Tuy nhiên, nhiều nhà máy thiếu hệ thống xử lý nước thải nên phần lớn rác thải được đổ thẳng ra sông, hồ. Ngoài ra, dầu tràn do tai nạn tàu chở dầu cũng góp phần vào quần thể đại dương, giết chết hàng ngàn loài chim biển và động vật biển. Hơn nữa, một số người còn vứt rác và vứt rác xuống sông hồ. Những hành động này là điều kiện lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Chúng lây lan qua nguồn nước ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề, cần có một hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Việc nâng cao nhận thức của người dân cũng rất quan trọng.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm đất bằng tiếng Anh
Một chủ đề khác mà bạn có thể chọn khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là ô nhiễm đất.
Đoạn văn mẫu:
Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and the abuse of chemical pesticides, the soil is losing more and more crucial minerals and microorganisms in it. As a result, the quality of soil is rapidly degraded. Arable land will turn into desert or be lost to erosion and water logging. Furthermore, the soil is also polluted by improper disposal of waste or heavy metals from factories and power plants. These substances will enter the waterways and then our food chain, which gradually do harm to our health. To solve the problem, plants must build proper waste disposal systems and people should avoid using harmful chemicals in farming.
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm đất là một ví dụ về tác động tiêu cực của chúng ta đối với môi trường. Do các hoạt động canh tác hiện đại và việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học, đất ngày càng mất đi nhiều khoáng chất và vi sinh vật quan trọng trong đó. Kết quả là chất lượng đất bị suy thoái nhanh chóng. Đất canh tác sẽ biến thành sa mạc hoặc bị xói mòn và mất nước. Hơn nữa, đất cũng bị ô nhiễm do xử lý chất thải hoặc kim loại nặng không đúng cách từ các nhà máy và nhà máy điện. Những chất này sẽ đi vào đường nước và sau đó là chuỗi thức ăn của chúng ta, dần dần gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Để giải quyết vấn đề này, các nhà máy phải xây dựng hệ thống xử lý chất thải phù hợp và người dân nên tránh sử dụng các hóa chất độc hại trong canh tác.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY Xem thêm: Viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh mới nhất3.3. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm không khí bằng tiếng Anh
Ô nhiễm không khí đang là vấn đề lớn đối với các nước đông dân và đang phát triển như Việt Nam ta. Đây cũng là một chủ đề “hot” để bạn viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Thinking about environmental pollution, I think the air is now seriously contaminated. Many international organisations have warned us about low air quality index in many countries. The first reason for this problem is the huge amount of carbon dioxide in the air. Most of the carbon dioxide released into the atmosphere comes from coal burning power plants and vehicles. It also leads to global warming and greenhouse effect. Moreover, the situation became worse since our green lungs have been damaged seriously due to the alarming rate of deforestation. As a result of air pollution, human health can be threatened and put at risk of respiratory problems and hives. It is crucial that we find solutions to reduce air pollution such as planting trees or using public means of transport,…
Dịch nghĩa:
Nghĩ đến ô nhiễm môi trường, tôi nghĩ không khí bây giờ đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Nhiều tổ chức quốc tế đã cảnh báo chúng ta về chỉ số chất lượng không khí thấp ở nhiều quốc gia. Lý do đầu tiên cho vấn đề này là lượng khí CO2 khổng lồ trong không khí. Phần lớn lượng khí cacbonic thải vào khí quyển đến từ các nhà máy điện đốt than và các phương tiện giao thông. Nó cũng dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi lá phổi xanh của chúng ta bị tổn hại nghiêm trọng do nạn phá rừng đang ở mức báo động. Do ô nhiễm không khí, sức khỏe con người có thể bị đe dọa và có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và nổi mề đay. Điều cốt yếu là chúng ta phải tìm ra các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí như trồng cây xanh, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng,…
Xem thêm: Viết về thời tiết bằng tiếng anh hay nhấtTrên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn về bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh, cùng với bộ từ vựng cùng chủ đề và ba đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha.
Step Up chúc các bạn học tốt!
Từ khóa » Các Loại ô Nhiễm Trong Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG IELTS VỀ CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT BẠN KHÔNG NÊN ...
-
Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vấn đề Môi Trường - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô Nhiễm Môi Trường
-
Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh - .vn
-
Kể Tên Các Loại ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh Câu Hỏi 771939
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu đơn Giản Về ô Nhiễm Nguồn Nước
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề ô Nhiễm Môi Trường - LangGo
-
Các Loại ô Nhiễm Trong Tiếng Anh - Trang Chia Sẻ Kiến Thức Cuộc ...
-
ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường (13 Mẫu)
-
Glossary Of Environmental Protection Terms