Bake - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Bake
Email
| Cách chia động từ bake rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ bake ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BAKE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to bake | baking | baked |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | bake | bake | bakes | bake | bake | bake |
| Hiện tại tiếp diễn | am baking | are baking | is baking | are baking | are baking | are baking |
| Quá khứ đơn | baked | baked | baked | baked | baked | baked |
| Quá khứ tiếp diễn | was baking | were baking | was baking | were baking | were baking | were baking |
| Hiện tại hoàn thành | have baked | have baked | has baked | have baked | have baked | have baked |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been baking | have been baking | has been baking | have been baking | have been baking | have been baking |
| Quá khứ hoàn thành | had baked | had baked | had baked | had baked | had baked | had baked |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been baking | had been baking | had been baking | had been baking | had been baking | had been baking |
| Tương Lai | will bake | will bake | will bake | will bake | will bake | will bake |
| TL Tiếp Diễn | will be baking | will be baking | will be baking | will be baking | will be baking | will be baking |
| Tương Lai hoàn thành | will have baked | will have baked | will have baked | will have baked | will have baked | will have baked |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been baking | will have been baking | will have been baking | will have been baking | will have been baking | will have been baking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bake | would bake | would bake | would bake | would bake | would bake |
| Conditional Perfect | would have baked | would have baked | would have baked | would have baked | would have baked | would have baked |
| Conditional Present Progressive | would be baking | would be baking | would be baking | would be baking | would be baking | would be baking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been baking | would have been baking | would have been baking | would have been baking | would have been baking | would have been baking |
| Present Subjunctive | bake | bake | bake | bake | bake | bake |
| Past Subjunctive | baked | baked | baked | baked | baked | baked |
| Past Perfect Subjunctive | had baked | had baked | had baked | had baked | had baked | had baked |
| Imperative | bake | Let′s bake | bake | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Bake Bất Quy Tắc
-
Baked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BAKE
-
Quá Khứ Phân Từ Của Bake
-
Bake - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Bake" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Học Từ Bake | Học 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bake' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
BAKE Coin Là Gì? Dự án BakerySwap (BAKE) Có Gì Nổi Bật?
-
Bản Dịch Của Bake – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BAKE Coin Là Gì? Có Nên đầu Tư BakerySwap (BAKE) Không?
-
Baking Soda Là Gì? 20+ Công Dụng Baking Soda Và Cách Sử Dụng
-
BAKE COOKIES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex