Bakeries - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa bakeries

Nghĩa của từ bakeries - bakeries là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. lò bánh mì 2. hiệu bánh mì 3. (hiếm) sự nướng bánh mì

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

baked tongue bakehouse bakehouses bakelite bakelite cement baker baker leg bakeries bakerlegged baker-legged bakers baker's cheese baker's chocolate baker's yeast bakery bakes bakeshop bakeshops bakestone baking

Từ khóa » Bakeries Nghĩa Là Gì